Kết quả Londrina PR vs Maringa FC, 03h00 ngày 27/04
Kết quả Londrina PR vs Maringa FC
Đối đầu Londrina PR vs Maringa FC
Phong độ Londrina PR gần đây
Phong độ Maringa FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.78O 2
0.92U 2
0.881
2.20X
2.902
3.20Hiệp 1+0
0.74-0
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Londrina PR vs Maringa FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Brasileiro 2025 » vòng 3
-
Londrina PR vs Maringa FC: Diễn biến chính
-
2'0-0Matheus Moraes
-
2'0-1
Matheus Moraes
-
3'Iago Teles Da Silva0-1
-
7'Caio Rafael0-1
-
25'Mauricio0-1
-
32'0-1Gebson
-
43'0-1Max Miller
-
45'0-1Cristovam Roberto Ribeiro da Silva,Cris
-
65'Iago Teles Da Silva1-1
-
70'1-1Ariel da Silva da Silva,Pingo
-
85'1-1
-
90'Victor Hugo de Faria Mota1-1
- BXH Hạng 3 Brasileiro
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Londrina PR vs Maringa FC: Số liệu thống kê
-
Londrina PRMaringa FC
-
12Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
122Pha tấn công120
-
-
102Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Londrina PR | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
2 | Ituano SP | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
4 | Ponte Preta | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
5 | Brusque FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 | H T T |
6 | Caxias RS | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
7 | Botafogo PB | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 | T H H |
8 | Centro Sportivo Alagoano | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
9 | Sao Bernardo | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
10 | Reet | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
11 | Tombense | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
12 | ABC RN | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
13 | Itabaiana(SE) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
14 | Ypiranga(RS) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
15 | Confianca SE | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B |
16 | Anapolis FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 2 | H B H |
17 | Figueirense | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B B |
18 | Nautico (PE) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
19 | Floresta CE | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | B B H |
20 | Guarani SP | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil