Kết quả America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth), 01h00 ngày 01/05
Kết quả America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth)
Đối đầu America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth)
Phong độ America MG (Youth) gần đây
Phong độ Atletico GO (Youth) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 2.5
0.83U 2.5
0.981
1.50X
3.902
5.25Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth): Diễn biến chính
-
19'0-0
-
20'0-0
-
32'0-0
-
33'1-0
-
39'2-0
-
43'3-0
-
66'4-0
-
68'4-0
-
86'5-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
America MG (Youth) vs Atletico GO (Youth): Số liệu thống kê
-
America MG (Youth)Atletico GO (Youth)
-
4Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
130Pha tấn công112
-
-
41Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 |
2 | RB Bragantino Youth | 8 | 4 | 4 | 0 | 15 | 6 | 9 | 16 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 |
4 | Juventude (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 16 |
5 | Cruzeiro (Youth) | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 14 |
6 | Fortaleza (Youth) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 |
7 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 |
8 | Sao Paulo (Youth) | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 14 | 1 | 12 |
9 | Vasco da Gama (Youth) | 8 | 3 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 11 |
10 | Santos (Youth) | 8 | 2 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 10 |
11 | Bahia (Youth) | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 10 | 3 | 10 |
12 | America MG (Youth) | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 10 |
13 | Corinthians Paulista (Youth) | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | -2 | 9 |
14 | Cuiaba (MT) (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 8 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 |
16 | Gremio (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 8 |
17 | Atletico Mineiro Youth | 8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 14 | -2 | 7 |
18 | Botafogo RJ (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 16 | -7 | 7 |
19 | Internacional RS U20 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | -6 | 6 |
20 | Atletico GO (Youth) | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 21 | -15 | 5 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil