Đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Dobrudzha, 00h00 ngày 09/5
Kết quả FC Dunav Ruse vs FC Dobrudzha
Đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Dobrudzha
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
Phong độ FC Dobrudzha gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: FC Dunav Ruse vs FC Dobrudzha
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Dobrudzha trước đây
-
09/11/2024FC Dobrudzha2 - 0FC Dunav Ruse2 - 0L
-
27/04/2024FC Dunav Ruse2 - 0FC Dobrudzha0 - 0W
-
07/10/2023FC Dobrudzha3 - 0FC Dunav Ruse1 - 0L
-
31/03/2023FC Dobrudzha0 - 0FC Dunav Ruse0 - 0D
-
28/08/2022FC Dunav Ruse1 - 1FC Dobrudzha0 - 0D
-
27/06/2024FC Dunav Ruse0 - 0FC Dobrudzha0 - 0D
-
24/06/2023FC Dunav Ruse0 - 2FC Dobrudzha0 - 1L
-
14/01/2023FC Dunav Ruse0 - 3FC Dobrudzha0 - 1L
-
18/06/2022FC Dunav Ruse0 - 1FC Dobrudzha0 - 1L
-
22/01/2022FC Dunav Ruse2 - 2FC Dobrudzha0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Dobrudzha
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Dobrudzha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Dobrudzha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Dunav Ruse vs FC Dobrudzha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dunav Ruse (sân nhà) | 7 | 1 | 3 | 3 |
FC Dunav Ruse (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
Thắng: là số trận FC Dunav Ruse thắng
Bại: là số trận FC Dunav Ruse thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Dunav Ruse và FC Dobrudzha trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 34 | 21 | 10 | 3 | 52 | 13 | 39 | 73 | T T H T T T |
2 | FC Dobrudzha | 34 | 21 | 9 | 4 | 66 | 24 | 42 | 72 | T T T T B T |
3 | Pirin Blagoevgrad | 34 | 20 | 8 | 6 | 50 | 36 | 14 | 68 | T T B B T T |
4 | Marek Dupnitza | 35 | 16 | 11 | 8 | 41 | 29 | 12 | 59 | H T B H T T |
5 | FC Dunav Ruse | 34 | 15 | 12 | 7 | 45 | 31 | 14 | 57 | H H B T B T |
6 | Yantra Gabrovo | 34 | 14 | 10 | 10 | 47 | 34 | 13 | 52 | T H H H B B |
7 | Belasitsa Petrich | 34 | 15 | 7 | 12 | 37 | 38 | -1 | 52 | H B H H T B |
8 | CSKA 1948 Sofia II | 34 | 16 | 3 | 15 | 53 | 47 | 6 | 51 | B T T B T B |
9 | CSKA Sofia B | 35 | 12 | 12 | 11 | 44 | 35 | 9 | 48 | T H H B B B |
10 | Etar | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 39 | 7 | 48 | H B B H H T |
11 | Ludogorets Razgrad II | 35 | 12 | 11 | 12 | 47 | 39 | 8 | 47 | B H H H T T |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 35 | 13 | 6 | 16 | 34 | 38 | -4 | 45 | B T B T B T |
13 | Spartak Pleven | 34 | 12 | 8 | 14 | 32 | 41 | -9 | 44 | B H B H B B |
14 | Fratria | 35 | 11 | 9 | 15 | 38 | 46 | -8 | 42 | T H T H B B |
15 | Minyor Pernik | 34 | 10 | 7 | 17 | 30 | 49 | -19 | 37 | B B T B H B |
16 | Sportist Svoge | 34 | 7 | 12 | 15 | 20 | 35 | -15 | 33 | H H T H H T |
17 | Litex Lovech | 34 | 8 | 7 | 19 | 19 | 40 | -21 | 31 | H T B T B B |
18 | Botev Plovdiv II | 34 | 8 | 4 | 22 | 30 | 58 | -28 | 28 | H B B B T T |
19 | Strumska Slava | 35 | 4 | 15 | 16 | 22 | 47 | -25 | 27 | H H H T H B |
20 | PFC Nesebar | 34 | 4 | 12 | 18 | 25 | 59 | -34 | 24 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: