Đối đầu Minyor Pernik vs Ludogorets Razgrad II, 21h00 ngày 28/4
Kết quả Minyor Pernik vs Ludogorets Razgrad II
Đối đầu Minyor Pernik vs Ludogorets Razgrad II
Phong độ Minyor Pernik gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad II gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Minyor Pernik vs Ludogorets Razgrad II
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs Ludogorets Razgrad II trước đây
-
23/10/2024Ludogorets Razgrad II5 - 1Minyor Pernik2 - 1L
-
12/02/2023Ludogorets Razgrad II1 - 0Minyor Pernik1 - 0L
-
16/07/2022Minyor Pernik5 - 1Ludogorets Razgrad II3 - 0W
-
01/12/2021Ludogorets Razgrad II1 - 1Minyor Pernik1 - 1D
-
26/07/2021Minyor Pernik3 - 1Ludogorets Razgrad II1 - 1W
-
16/02/2021Minyor Pernik0 - 0Ludogorets Razgrad II0 - 0D
-
07/08/2020Ludogorets Razgrad II2 - 1Minyor Pernik1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Minyor Pernik vs Ludogorets Razgrad II
- Thống kê lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs Ludogorets Razgrad II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs Ludogorets Razgrad II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minyor Pernik vs Ludogorets Razgrad II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minyor Pernik (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Minyor Pernik (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minyor Pernik thắng
Bại: là số trận Minyor Pernik thua
Thắng: là số trận Minyor Pernik thắng
Bại: là số trận Minyor Pernik thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minyor Pernik và Ludogorets Razgrad II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 33 | 20 | 10 | 3 | 48 | 13 | 35 | 70 | H T T H T T |
2 | FC Dobrudzha | 33 | 20 | 9 | 4 | 62 | 23 | 39 | 69 | T T T T T B |
3 | Pirin Blagoevgrad | 33 | 19 | 8 | 6 | 49 | 36 | 13 | 65 | T T T B B T |
4 | FC Dunav Ruse | 33 | 14 | 12 | 7 | 44 | 31 | 13 | 54 | T H H B T B |
5 | Marek Dupnitza | 33 | 14 | 11 | 8 | 39 | 29 | 10 | 53 | B T H T B H |
6 | Yantra Gabrovo | 33 | 14 | 10 | 9 | 47 | 33 | 14 | 52 | T T H H H B |
7 | Belasitsa Petrich | 33 | 15 | 7 | 11 | 37 | 34 | 3 | 52 | B H B H H T |
8 | CSKA Sofia B | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 27 | 15 | 48 | H H B T H H |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 32 | 15 | 3 | 14 | 49 | 43 | 6 | 48 | T T B T T B |
10 | Spartak Pleven | 33 | 12 | 9 | 12 | 32 | 36 | -4 | 45 | T B H B H B |
11 | Etar | 32 | 12 | 8 | 12 | 42 | 38 | 4 | 44 | H B H B B H |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 34 | -2 | 42 | T B B T B T |
13 | Fratria | 32 | 11 | 8 | 13 | 36 | 42 | -6 | 41 | T B T T H T |
14 | Ludogorets Razgrad II | 32 | 10 | 10 | 12 | 40 | 38 | 2 | 40 | H B T B H H |
15 | Minyor Pernik | 32 | 10 | 6 | 16 | 29 | 44 | -15 | 36 | B B B B T B |
16 | Litex Lovech | 32 | 8 | 7 | 17 | 19 | 36 | -17 | 31 | B T H T B T |
17 | Sportist Svoge | 33 | 6 | 12 | 15 | 17 | 35 | -18 | 30 | T H H T H H |
18 | Strumska Slava | 33 | 3 | 15 | 15 | 19 | 45 | -26 | 24 | B B H H H T |
19 | PFC Nesebar | 33 | 4 | 11 | 18 | 25 | 59 | -34 | 23 | B B B H T B |
20 | Botev Plovdiv II | 32 | 6 | 4 | 22 | 24 | 56 | -32 | 22 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: