Đối đầu Kayanza Utd vs BS Dynamic, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Kayanza Utd vs BS Dynamic
Đối đầu Kayanza Utd vs BS Dynamic
Phong độ Kayanza Utd gần đây
Phong độ BS Dynamic gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Kayanza Utd vs BS Dynamic
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs BS Dynamic trước đây
-
30/08/2024BS Dynamic1 - 1Kayanza Utd1 - 1D
-
11/02/2024BS Dynamic4 - 3Kayanza Utd2 - 0L
-
29/10/2023Kayanza Utd0 - 0BS Dynamic0 - 0D
-
09/04/2023Kayanza Utd1 - 2BS Dynamic0 - 0L
-
23/09/2022BS Dynamic0 - 0Kayanza Utd0 - 0D
-
16/04/2022BS Dynamic1 - 2Kayanza Utd0 - 2W
-
07/11/2021Kayanza Utd3 - 3BS Dynamic2 - 1D
-
29/04/2021BS Dynamic0 - 1Kayanza Utd0 - 0W
-
26/09/2020Kayanza Utd1 - 1BS Dynamic1 - 0D
-
09/02/2020Kayanza Utd0 - 1BS Dynamic0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kayanza Utd vs BS Dynamic
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs BS Dynamic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs BS Dynamic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs BS Dynamic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayanza Utd (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Kayanza Utd (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayanza Utd và BS Dynamic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 28 | 20 | 6 | 2 | 60 | 14 | 46 | 66 | T T T T T H |
2 | Bumamuru | 28 | 16 | 9 | 3 | 47 | 21 | 26 | 57 | H T H B T B |
3 | Musongati FC | 28 | 16 | 6 | 6 | 49 | 17 | 32 | 54 | T T T B T T |
4 | Rukinzo FC | 28 | 14 | 8 | 6 | 63 | 33 | 30 | 50 | T H H T T T |
5 | Vitalo | 28 | 13 | 10 | 5 | 48 | 24 | 24 | 49 | T T B T H T |
6 | Flambeau du Centre | 28 | 13 | 10 | 5 | 46 | 25 | 21 | 49 | H T T T B B |
7 | Romania Inter Star | 28 | 15 | 3 | 10 | 47 | 38 | 9 | 48 | B T B T T T |
8 | Olympique Star | 28 | 13 | 7 | 8 | 35 | 21 | 14 | 46 | T H T B B H |
9 | Le Messager Ngozi | 28 | 12 | 8 | 8 | 29 | 25 | 4 | 44 | B B T T T H |
10 | Ngozi City FC | 28 | 10 | 7 | 11 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B B B H B |
11 | Royal Vision | 28 | 8 | 7 | 13 | 37 | 49 | -12 | 31 | B B T T H H |
12 | Kayanza Utd | 28 | 8 | 4 | 16 | 37 | 59 | -22 | 28 | B T B B B B |
13 | BS Dynamic | 28 | 4 | 9 | 15 | 25 | 51 | -26 | 21 | T B B T B T |
14 | Academie Deira | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 54 | -30 | 20 | B B T B H T |
15 | Moso Sugar Company | 28 | 4 | 1 | 23 | 22 | 76 | -54 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 28 | 3 | 0 | 25 | 24 | 80 | -56 | 9 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: