Đối đầu Flambeau du Centre vs Vitalo, 20h00 ngày 27/4
Kết quả Flambeau du Centre vs Vitalo
Đối đầu Flambeau du Centre vs Vitalo
Phong độ Flambeau du Centre gần đây
Phong độ Vitalo gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Flambeau du Centre vs Vitalo
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Vitalo trước đây
-
07/09/2024Vitalo2 - 2Flambeau du Centre0 - 0D
-
11/02/2024Flambeau du Centre0 - 1Vitalo0 - 0L
-
29/10/2023Vitalo0 - 0Flambeau du Centre0 - 0D
-
12/03/2023Flambeau du Centre2 - 1Vitalo0 - 0W
-
01/10/2022Vitalo1 - 1Flambeau du Centre0 - 0D
-
19/01/2022Flambeau du Centre0 - 1Vitalo0 - 0L
-
22/08/2021Vitalo1 - 0Flambeau du Centre1 - 0L
-
30/04/2021Flambeau du Centre2 - 1Vitalo0 - 0W
-
26/05/2024Vitalo0 - 0Flambeau du Centre0 - 0D
-
18/05/2024Flambeau du Centre2 - 0Vitalo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Flambeau du Centre vs Vitalo
- Thống kê lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Vitalo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Vitalo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Vitalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flambeau du Centre (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Flambeau du Centre (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flambeau du Centre thắng
Bại: là số trận Flambeau du Centre thua
Thắng: là số trận Flambeau du Centre thắng
Bại: là số trận Flambeau du Centre thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flambeau du Centre và Vitalo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 27 | 20 | 5 | 2 | 60 | 14 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Bumamuru | 27 | 16 | 9 | 2 | 47 | 19 | 28 | 57 | T H T H B T |
3 | Musongati FC | 27 | 15 | 6 | 6 | 47 | 17 | 30 | 51 | T T T T B T |
4 | Flambeau du Centre | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 49 | B H T T T B |
5 | Rukinzo FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 60 | 31 | 29 | 47 | B T H H T T |
6 | Vitalo | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 23 | 23 | 46 | T T T B T H |
7 | Olympique Star | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 21 | 14 | 45 | T T H T B B |
8 | Romania Inter Star | 27 | 14 | 3 | 10 | 43 | 35 | 8 | 45 | T B T B T T |
9 | Le Messager Ngozi | 27 | 12 | 7 | 8 | 29 | 25 | 4 | 43 | T B B T T T |
10 | Ngozi City FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B B B B H |
11 | Royal Vision | 27 | 8 | 6 | 13 | 37 | 49 | -12 | 30 | B B B T T H |
12 | Kayanza Utd | 27 | 8 | 4 | 15 | 34 | 55 | -21 | 28 | B B T B B B |
13 | BS Dynamic | 27 | 3 | 9 | 15 | 21 | 49 | -28 | 18 | B T B B T B |
14 | Academie Deira | 27 | 4 | 5 | 18 | 21 | 53 | -32 | 17 | B B B T B H |
15 | Moso Sugar Company | 27 | 4 | 1 | 22 | 21 | 73 | -52 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 27 | 3 | 0 | 24 | 22 | 76 | -54 | 9 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: