Đối đầu Musongati FC vs Kayanza Utd, 20h00 ngày 06/5
Kết quả Musongati FC vs Kayanza Utd
Đối đầu Musongati FC vs Kayanza Utd
Phong độ Musongati FC gần đây
Phong độ Kayanza Utd gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Musongati FC vs Kayanza Utd
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Musongati FC vs Kayanza Utd trước đây
-
25/08/2024Kayanza Utd0 - 3Musongati FC0 - 0W
-
24/01/2024Kayanza Utd0 - 2Musongati FC0 - 0W
-
19/11/2023Musongati FC2 - 0Kayanza Utd0 - 0W
-
06/05/2023Kayanza Utd0 - 1Musongati FC0 - 0W
-
28/08/2022Musongati FC2 - 1Kayanza Utd1 - 1W
-
30/01/2022Kayanza Utd2 - 2Musongati FC0 - 0D
-
25/09/2021Musongati FC3 - 0Kayanza Utd1 - 0W
-
16/04/2021Kayanza Utd1 - 0Musongati FC0 - 0L
-
03/10/2020Musongati FC1 - 1Kayanza Utd0 - 1D
-
20/06/2020Kayanza Utd1 - 1Musongati FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Musongati FC vs Kayanza Utd
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Kayanza Utd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Kayanza Utd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Kayanza Utd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Musongati FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Musongati FC (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Musongati FC và Kayanza Utd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 29 | 21 | 6 | 2 | 62 | 14 | 48 | 69 | T T T T H T |
2 | Musongati FC | 29 | 17 | 6 | 6 | 52 | 17 | 35 | 57 | T T B T T T |
3 | Bumamuru | 29 | 16 | 9 | 4 | 47 | 22 | 25 | 57 | T H B T B B |
4 | Vitalo | 29 | 14 | 10 | 5 | 53 | 26 | 27 | 52 | T B T H T T |
5 | Flambeau du Centre | 29 | 14 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T T B B T |
6 | Rukinzo FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 63 | 35 | 28 | 50 | H H T T T B |
7 | Olympique Star | 29 | 14 | 7 | 8 | 38 | 21 | 17 | 49 | H T B B H T |
8 | Romania Inter Star | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 40 | 8 | 48 | T B T T T B |
9 | Le Messager Ngozi | 29 | 13 | 8 | 8 | 30 | 25 | 5 | 47 | B T T T H T |
10 | Ngozi City FC | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 42 | -5 | 40 | B B B H B T |
11 | Royal Vision | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 54 | -15 | 31 | B T T H H B |
12 | Kayanza Utd | 29 | 9 | 4 | 16 | 38 | 59 | -21 | 31 | T B B B B T |
13 | BS Dynamic | 29 | 4 | 9 | 16 | 25 | 52 | -27 | 21 | B B T B T B |
14 | Academie Deira | 29 | 5 | 5 | 19 | 24 | 57 | -33 | 20 | B T B H T B |
15 | Moso Sugar Company | 29 | 4 | 1 | 24 | 22 | 79 | -57 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 29 | 3 | 0 | 26 | 24 | 83 | -59 | 9 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: