Đối đầu Le Messager Ngozi vs LLB Academic, 20h00 ngày 07/5
Kết quả Le Messager Ngozi vs LLB Academic
Đối đầu Le Messager Ngozi vs LLB Academic
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
Phong độ LLB Academic gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Le Messager Ngozi vs LLB Academic
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs LLB Academic trước đây
-
24/08/2024LLB Academic0 - 1Le Messager Ngozi0 - 1W
-
04/05/2024Le Messager Ngozi2 - 2LLB Academic0 - 0D
-
19/08/2023LLB Academic1 - 2Le Messager Ngozi0 - 0W
-
05/01/2020Le Messager Ngozi0 - 1LLB Academic0 - 0L
-
10/11/2019LLB Academic0 - 1Le Messager Ngozi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Le Messager Ngozi vs LLB Academic
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs LLB Academic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs LLB Academic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Le Messager Ngozi vs LLB Academic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Le Messager Ngozi (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Le Messager Ngozi (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
Thắng: là số trận Le Messager Ngozi thắng
Bại: là số trận Le Messager Ngozi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Le Messager Ngozi và LLB Academic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 29 | 21 | 6 | 2 | 62 | 14 | 48 | 69 | T T T T H T |
2 | Musongati FC | 30 | 18 | 6 | 6 | 56 | 18 | 38 | 60 | T B T T T T |
3 | Bumamuru | 30 | 16 | 10 | 4 | 48 | 23 | 25 | 58 | H B T B B H |
4 | Vitalo | 29 | 14 | 10 | 5 | 53 | 26 | 27 | 52 | T B T H T T |
5 | Flambeau du Centre | 29 | 14 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 52 | T T T B B T |
6 | Rukinzo FC | 29 | 14 | 8 | 7 | 63 | 35 | 28 | 50 | H H T T T B |
7 | Olympique Star | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 22 | 17 | 50 | T B B H T H |
8 | Romania Inter Star | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 40 | 8 | 48 | T B T T T B |
9 | Le Messager Ngozi | 29 | 13 | 8 | 8 | 30 | 25 | 5 | 47 | B T T T H T |
10 | Ngozi City FC | 30 | 11 | 7 | 12 | 39 | 45 | -6 | 40 | B B H B T B |
11 | Royal Vision | 29 | 8 | 7 | 14 | 39 | 54 | -15 | 31 | B T T H H B |
12 | Kayanza Utd | 30 | 9 | 4 | 17 | 39 | 63 | -24 | 31 | B B B B T B |
13 | BS Dynamic | 30 | 5 | 9 | 16 | 28 | 54 | -26 | 24 | B T B T B T |
14 | Academie Deira | 29 | 5 | 5 | 19 | 24 | 57 | -33 | 20 | B T B H T B |
15 | Moso Sugar Company | 29 | 4 | 1 | 24 | 22 | 79 | -57 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 29 | 3 | 0 | 26 | 24 | 83 | -59 | 9 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: