Đối đầu LLB Academic vs Romania Inter Star, 20h00 ngày 18/4
Kết quả LLB Academic vs Romania Inter Star
Đối đầu LLB Academic vs Romania Inter Star
Phong độ LLB Academic gần đây
Phong độ Romania Inter Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: LLB Academic vs Romania Inter Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LLB Academic vs Romania Inter Star trước đây
-
14/09/2024Romania Inter Star1 - 0LLB Academic0 - 0L
-
10/02/2024LLB Academic1 - 1Romania Inter Star0 - 1D
-
28/10/2023Romania Inter Star0 - 1LLB Academic0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu LLB Academic vs Romania Inter Star
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Romania Inter Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Romania Inter Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Romania Inter Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LLB Academic (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
LLB Academic (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LLB Academic thắng
Bại: là số trận LLB Academic thua
Thắng: là số trận LLB Academic thắng
Bại: là số trận LLB Academic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LLB Academic và Romania Inter Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 26 | 19 | 5 | 2 | 58 | 13 | 45 | 62 | T T T T T T |
2 | Bumamuru | 26 | 15 | 9 | 2 | 45 | 19 | 26 | 54 | H T H T H B |
3 | Flambeau du Centre | 26 | 13 | 10 | 3 | 44 | 21 | 23 | 49 | H B H T T T |
4 | Musongati FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 45 | 16 | 29 | 48 | T T T T T B |
5 | Vitalo | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 21 | 23 | 45 | H T T T B T |
6 | Olympique Star | 26 | 13 | 6 | 7 | 34 | 19 | 15 | 45 | H T T H T B |
7 | Rukinzo FC | 26 | 12 | 8 | 6 | 58 | 31 | 27 | 44 | T B T H H T |
8 | Romania Inter Star | 26 | 13 | 3 | 10 | 38 | 33 | 5 | 42 | T T B T B T |
9 | Le Messager Ngozi | 26 | 11 | 7 | 8 | 27 | 25 | 2 | 40 | H T B B T T |
10 | Ngozi City FC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B B B B |
11 | Royal Vision | 26 | 8 | 5 | 13 | 36 | 48 | -12 | 29 | B B B B T T |
12 | Kayanza Utd | 26 | 8 | 4 | 14 | 34 | 53 | -19 | 28 | B B B T B B |
13 | BS Dynamic | 26 | 3 | 9 | 14 | 21 | 47 | -26 | 18 | B B T B B T |
14 | Academie Deira | 26 | 4 | 4 | 18 | 19 | 51 | -32 | 16 | H B B B T B |
15 | Moso Sugar Company | 26 | 4 | 1 | 21 | 21 | 71 | -50 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 26 | 3 | 0 | 23 | 20 | 71 | -51 | 9 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: