Đối đầu Rukinzo FC vs Ngozi City FC, 18h00 ngày 27/4
Kết quả Rukinzo FC vs Ngozi City FC
Đối đầu Rukinzo FC vs Ngozi City FC
Phong độ Rukinzo FC gần đây
Phong độ Ngozi City FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Rukinzo FC vs Ngozi City FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Ngozi City FC trước đây
-
08/09/2024Ngozi City FC1 - 1Rukinzo FC1 - 1D
-
30/05/2020Ngozi City FC1 - 4Rukinzo FC1 - 0W
-
26/10/2019Rukinzo FC1 - 0Ngozi City FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rukinzo FC vs Ngozi City FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Ngozi City FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Ngozi City FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Ngozi City FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukinzo FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rukinzo FC (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukinzo FC và Ngozi City FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 27 | 20 | 5 | 2 | 60 | 14 | 46 | 65 | T T T T T T |
2 | Bumamuru | 27 | 16 | 9 | 2 | 47 | 19 | 28 | 57 | T H T H B T |
3 | Musongati FC | 27 | 15 | 6 | 6 | 47 | 17 | 30 | 51 | T T T T B T |
4 | Flambeau du Centre | 27 | 13 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 49 | B H T T T B |
5 | Rukinzo FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 60 | 31 | 29 | 47 | B T H H T T |
6 | Vitalo | 27 | 12 | 10 | 5 | 46 | 23 | 23 | 46 | T T T B T H |
7 | Olympique Star | 27 | 13 | 6 | 8 | 35 | 21 | 14 | 45 | T T H T B B |
8 | Romania Inter Star | 27 | 14 | 3 | 10 | 43 | 35 | 8 | 45 | T B T B T T |
9 | Le Messager Ngozi | 27 | 12 | 7 | 8 | 29 | 25 | 4 | 43 | T B B T T T |
10 | Ngozi City FC | 27 | 10 | 7 | 10 | 33 | 38 | -5 | 37 | T B B B B H |
11 | Royal Vision | 27 | 8 | 6 | 13 | 37 | 49 | -12 | 30 | B B B T T H |
12 | Kayanza Utd | 27 | 8 | 4 | 15 | 34 | 55 | -21 | 28 | B B T B B B |
13 | BS Dynamic | 27 | 3 | 9 | 15 | 21 | 49 | -28 | 18 | B T B B T B |
14 | Academie Deira | 27 | 4 | 5 | 18 | 21 | 53 | -32 | 17 | B B B T B H |
15 | Moso Sugar Company | 27 | 4 | 1 | 22 | 21 | 73 | -52 | 13 | B B B B B B |
16 | LLB Academic | 27 | 3 | 0 | 24 | 22 | 76 | -54 | 9 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: