Đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK, 19h00 ngày 26/4
Kết quả Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK
Đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK
Phong độ Kopetdag Asgabat gần đây
Phong độ Arkadag FK gần đây
VĐQG Turkmenistan 2025: Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK trước đây
-
26/11/2024Kopetdag Asgabat0 - 8Arkadag FK0 - 3L
-
18/09/2024Arkadag FK5 - 1Kopetdag Asgabat0 - 0L
-
15/05/2024Kopetdag Asgabat1 - 5Arkadag FK1 - 4L
-
06/04/2024Arkadag FK5 - 0Kopetdag Asgabat0 - 0L
-
23/12/2023Kopetdag Asgabat0 - 3Arkadag FK0 - 2L
-
12/08/2023Arkadag FK3 - 2Kopetdag Asgabat1 - 0L
-
25/04/2023Kopetdag Asgabat0 - 4Arkadag FK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 7 | 0 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kopetdag Asgabat vs Arkadag FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kopetdag Asgabat (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Kopetdag Asgabat (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kopetdag Asgabat thắng
Bại: là số trận Kopetdag Asgabat thua
Thắng: là số trận Kopetdag Asgabat thắng
Bại: là số trận Kopetdag Asgabat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kopetdag Asgabat và Arkadag FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ahal | 6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 15 | T T B T T T |
2 | FC Altyn Asyr | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 13 | T B T T H T |
3 | Arkadag FK | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 1 | 17 | 12 | T T T T |
4 | Sagadam FK | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 11 | T H B B H T |
5 | Nebitchi | 7 | 2 | 2 | 3 | 4 | 5 | -1 | 8 | T H T B H B |
6 | HTTU Asgabat | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B H H T B |
7 | FC MERW | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 4 | T H B B B B |
8 | Kopetdag Asgabat | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 19 | -17 | 2 | B H B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League