Đối đầu Life vs Ministry of Interior FA, 18h00 ngày 26/4
Kết quả Life vs Ministry of Interior FA
Đối đầu Life vs Ministry of Interior FA
Phong độ Life gần đây
Phong độ Ministry of Interior FA gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Life vs Ministry of Interior FA
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Life vs Ministry of Interior FA trước đây
-
02/03/2025Ministry of Interior FA1 - 2Life0 - 2W
-
22/11/2024Life1 - 1Ministry of Interior FA1 - 0D
-
17/08/2024Ministry of Interior FA1 - 1Life1 - 0D
-
31/03/2024Ministry of Interior FA4 - 4Life2 - 1D
-
24/11/2023Ministry of Interior FA0 - 2Life0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Life vs Ministry of Interior FA
- Thống kê lịch sử đối đầu Life vs Ministry of Interior FA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Life vs Ministry of Interior FA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 3 | 1 | 2 | 0 |
Cambodia League 2 | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Life vs Ministry of Interior FA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Life (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Life (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Life thắng
Bại: là số trận Life thua
Thắng: là số trận Life thắng
Bại: là số trận Life thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Life và Ministry of Interior FA trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ISI Dangkor Senchey FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 33 | T T T B |
2 | Tiffy Army FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 28 | B B T T T |
3 | Kirivong Sok Sen Chey | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T B T T T |
4 | Life | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 16 | T T B B B |
5 | National Police Commissary | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 5 | B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League