Đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC, 18h00 ngày 27/4
Kết quả Nagaworld FC vs Visakha FC
Đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC
Phong độ Nagaworld FC gần đây
Phong độ Visakha FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Nagaworld FC vs Visakha FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC trước đây
-
02/03/2025Visakha FC1 - 0Nagaworld FC0 - 0L
-
24/11/2024Nagaworld FC1 - 1Visakha FC1 - 0D
-
18/08/2024Visakha FC0 - 1Nagaworld FC0 - 0W
-
03/02/2024Nagaworld FC3 - 1Visakha FC1 - 0W
-
25/11/2023Visakha FC1 - 1Nagaworld FC0 - 0D
-
12/08/2023Nagaworld FC1 - 4Visakha FC0 - 2L
-
20/08/2022Nagaworld FC1 - 2Visakha FC1 - 1L
-
05/07/2022Nagaworld FC0 - 2Visakha FC0 - 2L
-
27/05/2023Visakha FC1 - 1Nagaworld FC0 - 1D
-
22/04/2023Nagaworld FC1 - 0Visakha FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 8 | 2 | 2 | 4 |
VĐQG Campuchia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Visakha FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nagaworld FC (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Nagaworld FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nagaworld FC thắng
Bại: là số trận Nagaworld FC thua
Thắng: là số trận Nagaworld FC thắng
Bại: là số trận Nagaworld FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nagaworld FC và Visakha FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ISI Dangkor Senchey FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 33 | T T T B |
2 | Tiffy Army FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 28 | B B T T T |
3 | Kirivong Sok Sen Chey | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 18 | T B T T T |
4 | Life | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 16 | T T B B B |
5 | National Police Commissary | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 5 | B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U17 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League