Đối đầu Northern Ireland Nữ vs Romania Nữ, 01h00 ngày 09/4
Kết quả Northern Ireland Nữ vs Romania Nữ
Đối đầu Northern Ireland Nữ vs Romania Nữ
Phong độ Northern Ireland Nữ gần đây
Phong độ Romania Nữ gần đây
UEFA Women's Nations League 2025-2026: Northern Ireland Nữ vs Romania Nữ
-
Giải đấu: UEFA Women's Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 09/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Northern Ireland Nữ vs Romania Nữ trước đây
-
04/04/2025Romania (W)1 - 1Northern Ireland (W)1 - 1D
-
23/02/2022Northern Ireland (W)0 - 1Romania (W)0 - 0L
-
06/03/2015Northern Ireland (W)0 - 1Romania (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Northern Ireland Nữ vs Romania Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Northern Ireland Nữ vs Romania Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Northern Ireland Nữ vs Romania Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Women's Nations League | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Northern Ireland Nữ vs Romania Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Northern Ireland Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Northern Ireland Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Northern Ireland Nữ thắng
Bại: là số trận Northern Ireland Nữ thua
Thắng: là số trận Northern Ireland Nữ thắng
Bại: là số trận Northern Ireland Nữ thua
BXH Vòng Bảng UEFA Women's Nations League mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Northern Ireland Nữ và Romania Nữ trên Bảng xếp hạng của UEFA Women's Nations League mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Women's Nations League 2025-2026:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovakia (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
2 | Faroe Islands (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
3 | Moldova (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 |
4 | Gibraltar(W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Poland (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 9 |
2 | Northern Ireland (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 |
3 | Bosnia and Herzegovina (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 3 |
4 | Romania (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 7 |
2 | Netherland (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 7 |
3 | Austria (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
4 | Scotland (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp