Durham Wildcats LFC (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Durham Wildcats LFC (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Durham Wildcats LFC (W) |
Tên khác | Durham Wildcats LFC Nữ |
Biệt danh | Durham Wildcats LFC Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Cúp FA nữ Anh quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Durham Wildcats LFC (W) mới nhất
-
27/04 20:00London City Lionesses NữDurham Wildcats LFC Nữ0 - 1Vòng 21
-
20/04 20:00Birmingham NữDurham Wildcats LFC Nữ1 - 1Vòng 20
-
30/03 18:00Durham Wildcats LFC NữPortsmouth Nữ2 - 0Vòng 19
-
16/03 19:00Durham Wildcats LFC NữNewcastle Nữ3 - 1Vòng 17
-
02/03 21:00Sunderland NữDurham Wildcats LFC Nữ1 - 0Vòng 16
-
16/02 19:00Durham Wildcats LFC NữBlackburn Rovers Nữ0 - 1Vòng 15
-
02/02 20:00Sheffield United NữDurham Wildcats LFC Nữ0 - 1Vòng 14
-
26/01 19:00Durham Wildcats LFC NữSouthampton Nữ1 - 0Vòng 13
-
30/01 02:00Brighton H.A. NữDurham Wildcats LFC Nữ3 - 0
-
23/01 01:45Chelsea FC NữDurham Wildcats LFC Nữ1 - 0
Lịch thi đấu Durham Wildcats LFC (W) sắp tới
-
04/05 20:00Durham Wildcats LFC NữBristol Academy Nữ? - ?Vòng 22
BXH Cúp FA nữ Anh quốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | London City Lionesses (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 36 | 15 | 21 | 42 | H T T T T H |
2 | Birmingham (W) | 19 | 12 | 4 | 3 | 32 | 13 | 19 | 40 | T T T H T H |
3 | Charlton (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 36 | 21 | 15 | 34 | H T H H T H |
4 | Durham Wildcats LFC (W) | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 27 | 6 | 33 | T B T T B H |
5 | Newcastle (W) | 19 | 8 | 7 | 4 | 33 | 23 | 10 | 31 | B T B T H H |
6 | Bristol Academy (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 30 | B H H T H B |
7 | Sunderland (W) | 19 | 8 | 3 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B T B B B T |
8 | Southampton (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 23 | -1 | 21 | H B H B B T |
9 | Portsmouth (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 16 | 48 | -32 | 13 | T T H B H T |
10 | Blackburn Rovers (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B H T B H B |
11 | Sheffield United (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 11 | 35 | -24 | 7 | B B B B H B |