Sileks: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sileks: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sileks |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1965 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bắc Macedonia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Gradski Stadion bb Kratovo MK - 1320 KRATOVO |
Sân vận động | Sileks |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sileks mới nhất
-
04/05 21:00Rabotnicki SkopjeSileks0 - 0Vòng 30
-
02/05 22:00SileksFK Rinija Gostivar0 - 0Vòng 31
-
27/04 21:001 SileksFC Struga Trim Lum0 - 0Vòng 29
-
19/04 21:00FK ShkupiSileks1 - 0Vòng 28
-
13/04 21:00SileksKF Besa Doberdoll3 - 0Vòng 27
-
06/04 20:00Voska SportSileks1 - 0Vòng 26
-
31/03 20:00SileksFK Tikves Kavadarci1 - 1Vòng 25
-
15/03 21:00Academy PandevSileks0 - 0Vòng 24
-
09/03 20:301 SileksFC Vardar Skopje1 - 0Vòng 23
-
05/03 20:00KF Besa DoberdollSileks0 - 3Vòng 22
Lịch thi đấu Sileks sắp tới
-
11/05 22:00SileksPelister Bitola? - ?Vòng 32
-
18/05 22:00FK Shkendija 79Sileks? - ?Vòng 33
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 31 | 19 | 10 | 2 | 56 | 26 | 30 | 67 | T T T H T H |
2 | Sileks | 31 | 18 | 9 | 4 | 54 | 18 | 36 | 63 | T T T H T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 30 | 15 | 11 | 4 | 34 | 16 | 18 | 56 | T H B T T H |
4 | FC Struga Trim Lum | 31 | 13 | 10 | 8 | 37 | 33 | 4 | 49 | T T H H H H |
5 | FK Rinija Gostivar | 32 | 12 | 12 | 8 | 37 | 30 | 7 | 39 | T H B B B B |
6 | Pelister Bitola | 31 | 10 | 8 | 13 | 25 | 34 | -9 | 38 | B B B T T T |
7 | FC Vardar Skopje | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 37 | -7 | 36 | T T H T T H |
8 | FK Shkupi | 30 | 9 | 7 | 14 | 40 | 42 | -2 | 34 | H H B B H B |
9 | KF Besa Doberdoll | 31 | 8 | 6 | 17 | 30 | 51 | -21 | 30 | T B B B T T |
10 | FK Tikves Kavadarci | 30 | 6 | 11 | 13 | 20 | 27 | -7 | 29 | H B H T B T |
11 | Academy Pandev | 30 | 7 | 6 | 17 | 33 | 50 | -17 | 27 | B B T B T B |
12 | Voska Sport | 31 | 5 | 7 | 19 | 25 | 57 | -32 | 13 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation