St George Saints: tin tức, thông tin website facebook
CLB St George Saints: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | St George Saints |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Australia |
Giải bóng đá VĐQG | Vô địch Australian Welsh |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả St George Saints mới nhất
-
26/04 14:30Spirit FCSt George Saints1 - 1Vòng 12
-
19/04 16:00St George SaintsSydney United 12 - 3Vòng 11
-
13/04 12:10Blacktown City DemonsSt George Saints1 - 2Vòng 10
-
04/04 15:30St George SaintsCentral Coast Mariners (Youth)2 - 0Vòng 9
-
29/03 15:15St George City FASt George Saints0 - 2Vòng 8
-
21/03 15:30St George SaintsWollongong Wolves1 - 1Vòng 7
-
15/03 14:00A.P.I.A. Leichhardt TigersSt George Saints0 - 1Vòng 6
-
07/03 15:30St George SaintsSutherland Sharks3 - 0Vòng 5
-
01/03 15:10Marconi StallionsSt George Saints1 - 0Vòng 4
-
09/04 16:00Sydney OlympicSt George Saints0 - 1
Lịch thi đấu St George Saints sắp tới
-
02/05 16:30St George SaintsSydney FC (Youth)? - ?Vòng 13
-
09/05 17:00St George SaintsWestern Sydney Wanderers AM? - ?Vòng 14
-
16/05 16:30Manly UnitedSt George Saints? - ?Vòng 15
-
25/05 12:00St George SaintsSydney Olympic? - ?Vòng 16
-
01/06 12:00Rockdale City SunsSt George Saints? - ?Vòng 17
-
07/06 14:00Mt Druitt Town Rangers FCSt George Saints? - ?Vòng 18
-
15/06 12:00St George SaintsMarconi Stallions? - ?Vòng 19
-
21/06 13:00Sutherland SharksSt George Saints? - ?Vòng 20
-
29/06 12:00St George SaintsA.P.I.A. Leichhardt Tigers? - ?Vòng 21
-
05/07 16:00Wollongong WolvesSt George Saints? - ?Vòng 22
BXH Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 13 | 13 | 25 | T T B T T B |
2 | SD Raiders FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 21 | 11 | 10 | 25 | H T T B T B |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 17 | 7 | 21 | H T H T H B |
4 | Inter Lions | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 20 | B T H T T T |
5 | University NSW | 11 | 5 | 4 | 2 | 24 | 10 | 14 | 19 | H B T T H H |
6 | Bulls Academy | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 18 | 2 | 19 | H T T B H T |
7 | Rydalmere Lions FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 18 | B T T B T T |
8 | Canterbury Bankstown FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | B T H H T H |
9 | Bankstown City Lions | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T B B T H T |
10 | Blacktown Spartans | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T T B B B T |
11 | Dulwich Hill SC | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | T H H H T B |
12 | Hake Ya Dong in Sydney City | 12 | 3 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 12 | B B H H H T |
13 | Hills Brumbies | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 11 | B B B H H B |
14 | Bonnyrigg White Eagles | 12 | 3 | 2 | 7 | 17 | 25 | -8 | 11 | H B B B B B |
15 | Mounties Wanderers | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 20 | -13 | 9 | T B H B B B |
16 | Macarthur Rams | 12 | 1 | 4 | 7 | 9 | 20 | -11 | 7 | T H B H H B |