Sint-Eloois-Winkel: tin tức, thông tin website facebook
CLB Sint-Eloois-Winkel: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Sint-Eloois-Winkel |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Bỉ |
Giải bóng đá VĐQG | Giải hạng Ba Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Sint-Eloois-Winkel mới nhất
-
11/05 01:30Olympic CharleroiSint-Eloois-Winkel2 - 1Vòng 34
-
05/05 01:10Sint-Eloois-WinkelTienen 10 - 0Vòng 33
-
28/04 00:30Dessel SportSint-Eloois-Winkel1 - 0Vòng 32
-
21/04 01:00Hoogstraten VVSint-Eloois-Winkel0 - 0Vòng 31
-
14/04 20:00Sint-Eloois-WinkelLeuven B1 - 0Vòng 30
-
07/04 20:00Sint-Eloois-WinkelKSK Heist2 - 0Vòng 29
-
28/03 02:00Sint-Eloois-WinkelThes Sport1 - 0Vòng 15
-
24/03 02:00Excelsior VirtonSint-Eloois-Winkel0 - 0Vòng 28
-
21/03 02:00Sint-Eloois-WinkelRoyal Knokke2 - 1Vòng 19
-
16/03 02:00Sint-Eloois-WinkelAntwerp B0 - 0Vòng 27
Lịch thi đấu Sint-Eloois-Winkel sắp tới
-
24/10 20:00TienenSint-Eloois-Winkel? - ?Vòng 7
-
28/09 21:00Seraing UnitedSint-Eloois-Winkel? - ?
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Charleroi | 22 | 15 | 4 | 3 | 54 | 23 | 31 | 49 | T H T T T T |
2 | RAEC Mons | 22 | 13 | 7 | 2 | 39 | 14 | 25 | 46 | H H H H T T |
3 | Tubize | 22 | 13 | 6 | 3 | 48 | 22 | 26 | 45 | T T H H T T |
4 | Excelsior Virton | 22 | 14 | 2 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T T T T T |
5 | Stockay-Warfusee | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 31 | H T T B B T |
6 | Rochefort | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 29 | -2 | 31 | T B B H T B |
7 | Union Royale Namur | 22 | 7 | 3 | 12 | 25 | 40 | -15 | 24 | T B T T B B |
8 | Charleroi B | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 33 | -11 | 23 | H B B H B B |
9 | St. Gilloise B | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 21 | B B T B T B |
10 | RFC Tournai | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 34 | -16 | 20 | B T B B B B |
11 | Binche | 22 | 3 | 8 | 11 | 22 | 44 | -22 | 17 | H H B T B T |
12 | Standard Liege II | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 41 | -20 | 12 | B H B B B B |