Atletico Paranaense: tin tức, thông tin website facebook
CLB Atletico Paranaense: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Atletico Paranaense |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1924-3-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Brazil |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Brazil |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Clube Atlético Paranaense Avenida Buenos Aires, 1270 Bairro Água Verde Curitiba - PR 80250-070 Brazil |
Sân vận động | Arena da Baixada |
Sức chứa sân vận động | 32,864 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Wesley Carvalho |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.atleticopr.com.br/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Atletico Paranaense mới nhất
-
02/05 02:00Brusque FCAtletico Paranaense0 - 0
-
14/03 05:30Atletico ParanaenseGuarany de Bage2 - 0
-
25/04 07:35Gremio NovorizontinAtletico Paranaense 11 - 0Vòng 5
-
21/04 05:00Atletico ParanaenseCRB AL1 - 0Vòng 4
-
16/04 05:001 CuiabaAtletico Paranaense0 - 1Vòng 3
-
11/04 05:00Atletico ParanaenseCriciuma1 - 0Vòng 2
-
05/04 07:00SC Paysandu ParaAtletico Paranaense1 - 1Vòng 1
-
20/03 06:00Atletico ParanaenseMaringa FC 10 - 1
-
17/03 03:00Maringa FCAtletico Paranaense1 - 1
-
09/03 02:00Atletico ParanaenseAzuriz FC1 - 0
Lịch thi đấu Atletico Paranaense sắp tới
-
15/03 02:00Cascavel CRAtletico Paranaense? - ?Vòng 4
-
05/05 04:30Atletico ParanaenseBotafogo SP? - ?Vòng 6
-
09/05 07:35Atletico ParanaenseChapecoense SC? - ?Vòng 7
-
18/05 03:00Vila NovaAtletico Paranaense? - ?Vòng 8
-
25/05 03:00Atletico ParanaenseAthletic Club MG? - ?Vòng 9
-
01/06 03:00Operario Ferroviario PRAtletico Paranaense? - ?Vòng 10
-
15/06 03:00Atletico ParanaenseAtletico Clube Goianiense? - ?Vòng 11
-
19/06 03:00Atletico ParanaenseRemo Belem (PA)? - ?Vòng 12
-
22/06 03:00Avai FCAtletico Paranaense? - ?Vòng 13
-
22/05 03:00Atletico ParanaenseBrusque FC? - ?
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 2 | 13 | 14 | H T T T H T |
2 | Palmeiras | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | H T T T T B |
3 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 13 | H B T T T T |
4 | Cruzeiro | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T B H T B T |
5 | Fluminense RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 10 | B T T T H B |
6 | Internacional RS | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | H T H B H T |
7 | Bahia | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H H B T T |
8 | Sao Paulo | 7 | 1 | 6 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H H T H H |
9 | Botafogo RJ | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T B H B T |
10 | Ceara | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T B T B H |
11 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | T B T B H B |
12 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | H T B B T B |
13 | Juventude | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | -7 | 7 | T B T B H B |
14 | Mirassol | 6 | 1 | 4 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | B H H T H H |
15 | Fortaleza | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H H B B H H |
16 | Vitoria BA | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | B B H T H H |
17 | Atletico Mineiro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B H H B T H |
18 | Gremio (RS) | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | -6 | 5 | T B B B H H |
19 | Santos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H B T B B |
20 | Sport Club do Recife | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B B B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation