HNK Sibenik: tin tức, thông tin website facebook
CLB HNK Sibenik: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | HNK Sibenik |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1932 |
Bóng đá quốc gia nào? | Croatia |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Croatia |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Bana Jelacica bb, 22000 Sibenik |
Sân vận động | Subicevac |
Sức chứa sân vận động | 12,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hnk-sibenik.hr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả HNK Sibenik mới nhất
-
02/05 23:00NK Varteks VarazdinHNK Sibenik0 - 1Vòng 33
-
29/04 00:15HNK SibenikHNK Gorica0 - 0Vòng 32
-
23/04 00:15NK Lokomotiva ZagrebHNK Sibenik1 - 1Vòng 31
-
17/04 23:00HNK SibenikDinamo Zagreb0 - 1Vòng 30
-
11/04 23:00Slaven KoprivnicaHNK Sibenik0 - 0Vòng 29
-
06/04 23:45HNK SibenikZNK Osijek2 - 0Vòng 28
-
30/03 21:00Hajduk SplitHNK Sibenik 10 - 0Vòng 27
-
15/03 21:00HNK SibenikIstra 1961 Pula1 - 0Vòng 26
-
08/03 00:00RijekaHNK Sibenik 11 - 1Vòng 25
-
02/03 23:45HNK SibenikNK Varteks Varazdin0 - 1Vòng 24
Lịch thi đấu HNK Sibenik sắp tới
-
16/07 22:59HNK SibenikRijeka? - ?Vòng 1
-
11/05 00:00HNK SibenikRijeka? - ?Vòng 34
-
18/05 00:00Istra 1961 PulaHNK Sibenik? - ?Vòng 35
-
25/05 00:00HNK SibenikHajduk Split? - ?Vòng 36
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 28 | 17 | 8 | 3 | 44 | 10 | 34 | 59 | T T T H T T |
2 | NK Opatija | 28 | 15 | 11 | 2 | 40 | 17 | 23 | 56 | H T T T T B |
3 | NK Orijent Rijeka | 29 | 12 | 12 | 5 | 39 | 28 | 11 | 48 | T H T T T T |
4 | Radnik Sesvete | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 26 | 7 | 46 | T T T B B B |
5 | NK Dubrava Zagreb | 29 | 14 | 3 | 12 | 32 | 30 | 2 | 45 | B T T B T T |
6 | HNK Cibalia | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 30 | 7 | 38 | T H H B T B |
7 | Bijelo Brdo | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 35 | -6 | 37 | T B B T T T |
8 | Rudes | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 27 | -1 | 34 | H B T B B H |
9 | NK Croatia Zmijavci | 28 | 7 | 10 | 11 | 24 | 39 | -15 | 31 | B H B B B B |
10 | NK Jarun | 28 | 7 | 9 | 12 | 26 | 32 | -6 | 30 | T B B H T B |
11 | NK Dugopolje | 28 | 4 | 12 | 12 | 25 | 43 | -18 | 24 | H T B B B H |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 27 | 1 | 6 | 20 | 15 | 53 | -38 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation