Seongnam FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Seongnam FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Seongnam FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1988 |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Seongnam Tancheon Sports Complex |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV kim nam il |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.esifc.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Seongnam FC mới nhất
-
28/06 17:00Hwaseong FCSeongnam FC0 - 0Vòng 18
-
21/06 17:00Seongnam FCChungnam Asan0 - 1Vòng 17
-
14/06 17:00Chungbuk CheongjuSeongnam FC0 - 0Vòng 16
-
06/06 17:00Seongnam FCSuwon Samsung Bluewings1 - 1Vòng 15
-
31/05 17:00Ansan Greeners FCSeongnam FC1 - 0Vòng 14
-
24/05 17:00Seongnam FCBusan I Park0 - 0Vòng 13
-
17/05 17:00Cheonan CitySeongnam FC1 - 1Vòng 12
-
11/05 14:30Jeonnam DragonsSeongnam FC1 - 0Vòng 11
-
04/05 12:00Seongnam FCSeoul E-Land FC1 - 1Vòng 10
-
27/04 12:00Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC 10 - 0Vòng 9
Lịch thi đấu Seongnam FC sắp tới
-
06/07 17:00Seongnam FCCheonan City? - ?Vòng 19
-
12/07 17:00Busan I ParkSeongnam FC? - ?Vòng 20
-
19/07 17:00Seoul E-Land FCSeongnam FC? - ?Vòng 21
-
27/07 17:00Seongnam FCJeonnam Dragons? - ?Vòng 22
-
02/08 17:00Bucheon FC 1995Seongnam FC? - ?Vòng 23
-
09/08 17:00Seongnam FCGimpo FC? - ?Vòng 24
-
16/08 17:00Incheon UnitedSeongnam FC? - ?Vòng 25
-
23/08 17:00Seongnam FCGyeongnam FC? - ?Vòng 26
-
30/08 17:00Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC? - ?Vòng 27
-
06/09 17:00Seongnam FCAnsan Greeners FC? - ?Vòng 28
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 18 | 14 | 3 | 1 | 35 | 10 | 25 | 45 | T H T T T H |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 22 | 15 | 35 | H T T B T H |
3 | Bucheon FC 1995 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | H B B T T T |
4 | Jeonnam Dragons | 18 | 8 | 7 | 3 | 25 | 18 | 7 | 31 | B T H B H H |
5 | Busan I Park | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | H T B T H H |
6 | Seoul E-Land FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 28 | 1 | 29 | T B H B B H |
7 | Chungnam Asan | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 17 | 5 | 25 | H T T B T H |
8 | Gimpo FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 18 | -1 | 21 | H B T T H H |
9 | Seongnam FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 17 | -2 | 21 | H B B T B B |
10 | Gyeongnam FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 17 | T T B B B B |
11 | Ansan Greeners FC | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 21 | -10 | 17 | H T T H B H |
12 | Hwaseong FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 26 | -9 | 16 | B B T H B T |
13 | Chungbuk Cheongju | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 34 | -14 | 14 | H B B B H H |
14 | Cheonan City | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 30 | -16 | 12 | B H B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs