Stjarnan Gardabaer (W): tin tức, thông tin website facebook
CLB Stjarnan Gardabaer (W): Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stjarnan Gardabaer (W) |
Tên khác | Stjarnan Gardabaer Nữ |
Biệt danh | Stjarnan Gardabaer Nữ |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland nữ |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stjarnan Gardabaer (W) mới nhất
-
28/04 00:00Tindastoll Neisti NữStjarnan Gardabaer Nữ1 - 0Vòng 3
-
23/04 01:00Stjarnan Gardabaer NữVikingur Reykjavik Nữ1 - 3Vòng 2
-
16/04 01:00Breidablik NữStjarnan Gardabaer Nữ5 - 1Vòng 1
-
25/03 01:00Thor KA Akureyri NữStjarnan Gardabaer Nữ1 - 0
-
Pen [4-3]
-
15/03 02:00Stjarnan Gardabaer NữFjardab Hottur Leiknir Nữ3 - 0B
-
08/03 19:00Keflavik NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 3B
-
01/03 02:00Stjarnan Gardabaer NữVikingur Reykjavik Nữ0 - 1B
-
15/02 02:00Breidablik NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 0B
-
08/02 18:00Hafnarfjordur NữStjarnan Gardabaer Nữ1 - 0B
-
03/02 01:00Vikingur Reykjavik NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 0
Lịch thi đấu Stjarnan Gardabaer (W) sắp tới
-
04/05 00:00Stjarnan Gardabaer NữValur Nữ? - ?Vòng 4
-
10/05 01:00Hafnarfjordur NữStjarnan Gardabaer Nữ? - ?Vòng 5
-
17/05 21:00Stjarnan Gardabaer NữFjardab Hottur Leiknir Nữ? - ?Vòng 6
-
25/05 23:00Thor KA Akureyri NữStjarnan Gardabaer Nữ? - ?Vòng 7
-
07/06 21:00Fram Reykjavik NữStjarnan Gardabaer Nữ? - ?Vòng 8
-
15/06 23:15Stjarnan Gardabaer NữTrottur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 9
-
21/06 21:00Stjarnan Gardabaer NữBreidablik Nữ? - ?Vòng 10
-
26/07 01:00Vikingur Reykjavik NữStjarnan Gardabaer Nữ? - ?Vòng 11
-
08/08 01:00Stjarnan Gardabaer NữTindastoll Neisti Nữ? - ?Vòng 12
-
13/08 01:00Valur NữStjarnan Gardabaer Nữ? - ?Vòng 13
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 7 | T H T |
2 | Valur (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | H T T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | H T T |
4 | Trottur Reykjavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T H T |
5 | Thor KA Akureyri (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B |
6 | Vikingur Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B B |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B T |
9 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
10 | Fram Reykjavik (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B |