Lamontville Golden Arrows: tin tức, thông tin website facebook
CLB Lamontville Golden Arrows: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Lamontville Golden Arrows |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1943 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nam Phi |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nam Phi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | ABSA Stadium Jacko Jackson Drive Durban 4001, South Africa |
Sân vận động | King Zwelithini Stadium |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lgafc.co.za/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Lamontville Golden Arrows mới nhất
-
26/04 20:00Lamontville Golden ArrowsAmaZulu0 - 0Vòng 27
-
19/04 20:00Marumo Gallants FCLamontville Golden Arrows1 - 0Vòng 26
-
05/04 20:00Lamontville Golden ArrowsChippa United0 - 0Vòng 25
-
29/03 20:30Lamontville Golden ArrowsKaizer Chiefs1 - 1Vòng 24
-
15/03 20:30MagesiLamontville Golden Arrows1 - 0Vòng 23
-
13/03 00:30Polokwane City FCLamontville Golden Arrows0 - 0Vòng 22
-
06/03 00:30Lamontville Golden ArrowsMamelodi Sundowns1 - 1Vòng 21
-
01/03 22:30TS GalaxyLamontville Golden Arrows1 - 0Vòng 20
-
06/02 00:30Cape Town CityLamontville Golden Arrows0 - 1Vòng 16
-
02/02 22:45Mamelodi SundownsLamontville Golden Arrows1 - 0Vòng 15
Lịch thi đấu Lamontville Golden Arrows sắp tới
-
24/05 20:00AmaZuluLamontville Golden Arrows? - ?Vòng 30
-
03/05 20:00Lamontville Golden ArrowsStellenbosch FC? - ?Vòng 28
-
17/05 20:00Richards BayLamontville Golden Arrows? - ?Vòng 29
-
24/05 20:00Lamontville Golden ArrowsSekhukhune United? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 24 | 20 | 1 | 3 | 54 | 14 | 40 | 61 | T T H T B T |
2 | Orlando Pirates | 21 | 15 | 1 | 5 | 32 | 15 | 17 | 46 | B T H T T B |
3 | Sekhukhune United | 26 | 13 | 5 | 8 | 35 | 28 | 7 | 44 | T B T T H T |
4 | Stellenbosch FC | 24 | 11 | 8 | 5 | 29 | 17 | 12 | 41 | T H T B T T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 27 | 11 | 3 | 13 | 29 | 33 | -4 | 36 | B B B T B T |
7 | Polokwane City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 35 | B B T B B H |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 31 | H B B H H B |
9 | Chippa United | 24 | 8 | 6 | 10 | 21 | 19 | 2 | 30 | B T T H H B |
10 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
11 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 7 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | 29 | T B T H H B |
12 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
13 | Richards Bay | 26 | 7 | 6 | 13 | 16 | 26 | -10 | 27 | B T B B T B |
14 | Supersport United | 24 | 5 | 9 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24 | B H B H H H |
15 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation