Oita Trinita: tin tức, thông tin website facebook
CLB Oita Trinita: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Oita Trinita |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994-4-08 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Nhật Bản |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | 〒870-0021 大分県大分市府内町1-6-21 山王ファーストビル3F |
Sân vận động | Oita Stadium |
Sức chứa sân vận động | 40,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Takahiro Shimotaira |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.oita-trinita.co.jp/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Oita Trinita mới nhất
-
29/04 12:00Oita TrinitaSagan Tosu1 - 0Vòng 12
-
25/04 17:00Jubilo IwataOita Trinita0 - 1Vòng 11
-
20/04 12:00JEF United Ichihara ChibaOita Trinita0 - 0Vòng 10
-
13/04 12:00Oita TrinitaTokushima Vortis0 - 1Vòng 9
-
05/04 12:00RB Omiya ArdijaOita Trinita1 - 1Vòng 8
-
30/03 13:00Ehime FCOita Trinita0 - 1Vòng 7
-
23/03 12:00Oita TrinitaFujieda MYFC0 - 0Vòng 6
-
16/03 12:00Renofa YamaguchiOita Trinita1 - 0Vòng 5
-
09/03 12:00Oita TrinitaMito Hollyhock0 - 0Vòng 4
-
26/03 17:00Oita TrinitaRenofa Yamaguchi0 - 1
Lịch thi đấu Oita Trinita sắp tới
-
03/05 12:00Oita TrinitaRoasso Kumamoto? - ?Vòng 13
-
06/05 12:00Montedio YamagataOita Trinita? - ?Vòng 14
-
11/05 12:05Kataller ToyamaOita Trinita? - ?Vòng 15
-
17/05 17:00Oita TrinitaV-Varen Nagasaki? - ?Vòng 16
-
31/05 17:00Oita TrinitaVentforet Kofu? - ?Vòng 18
-
07/06 17:00Imabari FCOita Trinita? - ?Vòng 17
-
14/06 17:00Oita TrinitaBlaublitz Akita? - ?Vòng 19
-
21/06 17:00Tokushima VortisOita Trinita? - ?Vòng 20
-
28/06 17:00Oita TrinitaRB Omiya Ardija? - ?Vòng 21
-
05/07 17:00V-Varen NagasakiOita Trinita? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 31 | B T T T T H |
2 | Omiya Ardija | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | B H T H T B |
3 | Vegalta Sendai | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T H T H T |
4 | Imabari FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | H T H H T H |
5 | Tokushima Vortis | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4 | 19 | T B H B T T |
6 | Oita Trinita | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H B T T |
7 | Mito Hollyhock | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B T T H H |
8 | Sagan Tosu | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | B T T H T B |
9 | Jubilo Iwata | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | T H H B B B |
10 | V-Varen Nagasaki | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 16 | B B B H B H |
11 | Roasso Kumamoto | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H B T H |
12 | Fujieda MYFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B B B B T |
13 | Montedio Yamagata | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H T B B H |
14 | Kataller Toyama | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H H B B H |
15 | Ventforet Kofu | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H H B |
16 | Consadole Sapporo | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T B H |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | B B B T T T |
18 | Blaublitz Akita | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | T B B T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B H H H B T |
20 | Ehime FC | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation