Walter Ferretti: tin tức, thông tin website facebook
CLB Walter Ferretti: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Walter Ferretti |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nicaragua |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Nicaragua |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Walter Ferretti mới nhất
-
02/05 07:00Walter FerrettiManagua FC0 - 1Vòng 18
-
27/04 06:00Walter FerrettiJalapa0 - 0Vòng 17
-
17/04 09:00DiriangenWalter Ferretti0 - 0Vòng 13
-
14/04 09:00Rancho Santana FCWalter Ferretti1 - 0Vòng 16
-
08/04 08:00Walter FerrettiMatagalpa FC0 - 0Vòng 15
-
31/03 07:001 Deportivo OcotalWalter Ferretti1 - 2Vòng 14
-
20/03 07:50Walter FerrettiUNAN Managua 12 - 0Vòng 12
-
10/03 06:00Walter FerrettiReal Esteli0 - 0Vòng 11
-
11/04 07:30Walter FerrettiDeportivo Ocotal 10 - 2
-
06/03 06:00Deportivo OcotalWalter Ferretti0 - 1
Lịch thi đấu Walter Ferretti sắp tới
BXH VĐQG Nicaragua mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 18 | 15 | 1 | 2 | 42 | 17 | 25 | 46 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 18 | 11 | 3 | 4 | 31 | 14 | 17 | 36 | T T B T B B |
3 | Diriangen | 18 | 11 | 2 | 5 | 34 | 21 | 13 | 35 | B H T B T T |
4 | Walter Ferretti | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 17 | 2 | 23 | H H H B T T |
5 | HYH Export Sebaco FC | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 23 | -4 | 23 | B T B H T H |
6 | Matagalpa FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 25 | 30 | -5 | 21 | H T H T H B |
7 | UNAN Managua | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 28 | -8 | 20 | H B T B H B |
8 | Jalapa | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B H H B T |
9 | Rancho Santana FC | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 26 | -11 | 15 | H B B H B H |
10 | Deportivo Ocotal | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 40 | -22 | 12 | H T B B B B |
Title Play-offs