FC Gute: tin tức, thông tin website facebook
CLB FC Gute: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | FC Gute |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1904 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Visby IF Gute Fotbollsklubb, Artillerigatan 19, 621 45 Visby |
Sân vận động | Gutavallen |
Sức chứa sân vận động | 5,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.visbygute.se/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả FC Gute mới nhất
-
26/04 20:00Sunnersta AIFFC Gute2 - 1Vòng 5
-
18/04 17:001 FC GuteFC Nacka Iliria0 - 1Vòng 4
-
12/04 23:00FC GuteBollstanas SK2 - 1Vòng 3
-
05/04 17:30Korsnas IF FKFC Gute0 - 1Vòng 2
-
29/03 20:00FC GuteJarfalla1 - 0Vòng 1
-
19/10 19:00FC GuteKungsangens IF2 - 0Vòng 26
-
12/10 19:00FC ArlandaFC Gute0 - 0Vòng 25
-
05/10 23:00FC GuteFOC Farsta2 - 0Vòng 24
-
28/09 20:00IFK Osterakers FkFC Gute1 - 0Vòng 23
-
21/09 23:00FC GuteJarfalla0 - 1Vòng 22
Lịch thi đấu FC Gute sắp tới
-
04/12 20:00FC Stockholm InternazionaleFC Gute? - ?Vòng 7
-
03/05 17:30Falu BS FKFC Gute? - ?Vòng 6
-
11/05 19:00FC GuteTaby? - ?Vòng 7
-
18/05 19:00IK FrankeFC Gute? - ?Vòng 8
-
25/05 19:00Skiljebo SKFC Gute? - ?Vòng 9
-
01/06 19:00FC GuteYtterhogdal IK? - ?Vòng 10
-
08/06 19:00FC GuteIFK Osterakers Fk? - ?Vòng 11
-
15/06 19:00Kungsangens IFFC Gute? - ?Vòng 12
-
22/06 19:00FC GuteViggbyholms? - ?Vòng 13
-
29/06 19:00Ytterhogdal IKFC Gute? - ?Vòng 14
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Umea FC Academy | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 9 | T T T |
3 | Friska Viljor FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | T T B B |
4 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
5 | Kubikenborgs IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |