IK Tord: tin tức, thông tin website facebook
CLB IK Tord: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | IK Tord |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả IK Tord mới nhất
-
01/05 18:00IK TordLidkopings FK0 - 0Vòng 6
-
27/04 21:00Ahlafors IFIK Tord0 - 1Vòng 5
-
18/04 18:00IK TordTidaholms GoIF0 - 0Vòng 4
-
12/04 00:30Skara FCIK Tord1 - 0Vòng 3
-
06/04 20:50Vanersborgs IFIK Tord0 - 0Vòng 2
-
30/03 21:00IK TordFBK Karlstad0 - 1Vòng 1
-
19/10 19:00Varbergs GIF FKIK Tord1 - 0Vòng 26
-
12/10 20:00IK TordJonsereds IF0 - 2Vòng 25
-
06/10 17:00Qviding FIFIK Tord1 - 1Vòng 24
-
02/10 23:30IK TordHacken0 - 1
Lịch thi đấu IK Tord sắp tới
-
10/05 00:30Vanersborg FKIK Tord? - ?Vòng 7
-
17/05 00:30KumlaIK Tord? - ?Vòng 8
-
24/05 00:00IK TordIF Haga? - ?Vòng 9
-
29/05 18:00Herrestads AIFIK Tord? - ?Vòng 10
-
06/06 18:00IK TordMotala AIF FK? - ?Vòng 11
-
14/06 18:00IK TordGrebbestads IF? - ?Vòng 12
-
20/06 00:30IK KongahallaIK Tord? - ?Vòng 13
-
29/06 21:00IK TordVanersborgs IF? - ?Vòng 14
-
02/08 00:00Motala AIF FKIK Tord? - ?Vòng 15
-
09/08 18:00IK TordKumla? - ?Vòng 16
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 12 | T T T T |
2 | Friska Viljor FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B B |
3 | Umea FC Academy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T T |
4 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
5 | Kubikenborgs IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |