Jinan XingZhou: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jinan XingZhou: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jinan XingZhou |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Zaozhuang City Cultural and Sports Cente |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Xin Wei |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jinan XingZhou mới nhất
-
05/11 13:30Dongguan GuanlianJinan XingZhou1 - 0Vòng 30
-
28/10 13:30Jinan XingZhouWuxi Wugou0 - 1Vòng 29
-
21/10 14:30Dantong TengyueJinan XingZhou0 - 0Vòng 28
-
18/10 14:30Nanjing CityJinan XingZhou0 - 1Vòng 27
-
14/10 15:00Jinan XingZhouSuzhou Dongwu0 - 0Vòng 26
-
09/10 18:30Qingdao Youth IslandJinan XingZhou 20 - 1Vòng 25
-
17/09 18:30Jinan XingZhouShanghai Jiading Huilong1 - 0Vòng 24
-
13/09 18:301 Jinan XingZhouGuangzhou Evergrande2 - 1Vòng 23
-
10/09 18:00Yanbian LongdingJinan XingZhou1 - 0Vòng 22
-
02/09 18:30Jiangxi Liansheng FCJinan XingZhou1 - 1Vòng 21
Lịch thi đấu Jinan XingZhou sắp tới
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8 | 16 | H T T T T T |
2 | Shenyang City Public | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 | T B T T T T |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | H T T T H T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T H B T T |
5 | Suzhou Dongwu | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T H H H T |
6 | Nantong Zhiyun | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B H T B H |
7 | Heilongjiang Lava Spring | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B H T H H |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B H T B |
9 | Yanbian Longding | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 7 | B H B B T T |
10 | Dalian Kuncheng | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B H H B H |
11 | Nanjing City | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B T H H H B |
12 | Shenzhen Youth | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | T B B T B B |
13 | ShaanXi Union | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 5 | H T B B H B |
14 | Dongguan Guanlian | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B T B H B |
15 | Qingdao Red Lions | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | H H H B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation