Shenzhen FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shenzhen FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shenzhen FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1994-01-26 |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | Shenzhen Bao’an Stadium |
Sức chứa sân vận động | 33,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Xiang Jun |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://shenzhenfc.com.cn/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shenzhen FC mới nhất
-
04/11 14:30Shenzhen FCBeijing Guoan0 - 2Vòng 30
-
29/10 14:30Wuhan Three TownsShenzhen FC0 - 0Vòng 29
-
23/10 18:35Chengdu Better City FCShenzhen FC2 - 0Vòng 28
-
29/09 18:35Shenzhen FCChangchun Yatai 10 - 0Vòng 27
-
24/09 18:35Shenzhen FCZhejiang Greentown0 - 3Vòng 26
-
16/09 18:35Meizhou HakkaShenzhen FC2 - 0Vòng 25
-
25/08 18:351 Shenzhen FCShandong Taishan1 - 0Vòng 24
-
19/08 18:35Shenzhen FCNantong Zhiyun0 - 0Vòng 23
-
13/08 18:351 Dalian ProShenzhen FC 11 - 1Vòng 22
-
09/08 18:35Shanghai ShenhuaShenzhen FC2 - 0Vòng 21
Lịch thi đấu Shenzhen FC sắp tới
-
18/10 16:30Dalian ProShenzhen FC? - ?Vòng 24
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chengdu Rongcheng FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 26 | T H T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T T T B T |
3 | Beijing Guoan | 10 | 6 | 4 | 0 | 24 | 11 | 13 | 22 | T H T T T T |
4 | Shanghai Port | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | H T B T B T |
5 | Shandong Taishan | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 20 | 3 | 17 | T T B B H B |
6 | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B T B B T |
7 | Zhejiang Professional FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 15 | B H B T T B |
8 | Qingdao Youth Island | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 17 | 2 | 15 | T H B T B T |
9 | Dalian Zhixing | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13 | H T B H T B |
10 | Meizhou Hakka | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 12 | B H T H B B |
11 | Yunnan Yukun | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | -5 | 12 | B H H B B T |
12 | Wuhan Three Towns | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | -9 | 11 | T H B T T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B T B H T |
14 | Henan Football Club | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 7 | T B T B B B |
15 | Qingdao Manatee | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 7 | B B B H H T |
16 | Changchun Yatai | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | T B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation