Jerba Midoun: tin tức, thông tin website facebook
CLB Jerba Midoun: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Jerba Midoun |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Tuynidi |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Tuynidi |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Jerba Midoun mới nhất
-
26/04 21:001 J.S. KairouanaiseJerba Midoun0 - 0Vòng 22
-
20/04 20:30Jerba MidounAS Kasserine0 - 0Vòng 21
-
12/04 20:30AS DjelmaJerba Midoun0 - 0Vòng 20
-
15/03 20:00Jerba MidounRedeyef0 - 0Vòng 19
-
08/03 20:00Jerba MidounBS Bouhajla0 - 0Vòng 18
-
01/03 20:00Espoir RogbaJerba Midoun0 - 0Vòng 17
-
22/02 20:00Jerba MidounAS Agareb0 - 0Vòng 16
-
15/02 20:00Oceano KerkennahJerba Midoun1 - 0Vòng 15
-
08/02 20:00Jerba MidounStade Gabesien0 - 1Vòng 14
-
19/01 19:30Jerba MidounJ.S. Kairouanaise0 - 0
Lịch thi đấu Jerba Midoun sắp tới
-
05/05 21:00Jerba MidounProgres Sakiet Eddaier? - ?Vòng 23
BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | J.S. Kairouanaise | 22 | 12 | 8 | 2 | 22 | 8 | 14 | 44 | H T B H T B |
2 | AS Kasserine | 22 | 12 | 5 | 5 | 24 | 14 | 10 | 41 | H H H T B T |
3 | Oceano Kerkennah | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T H T |
4 | Sfax Railways | 22 | 10 | 7 | 5 | 29 | 17 | 12 | 37 | T B T H H T |
5 | Progres Sakiet Eddaier | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 18 | 9 | 36 | B T B T T H |
6 | BS Bouhajla | 22 | 8 | 5 | 9 | 19 | 19 | 0 | 29 | B H T B B H |
7 | Stade Gabesien | 22 | 8 | 5 | 9 | 12 | 17 | -5 | 29 | B B B T B T |
8 | AS Agareb | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 28 | -9 | 28 | T T B T B B |
9 | Redeyef | 22 | 8 | 3 | 11 | 20 | 22 | -2 | 27 | H T B B T T |
10 | CO Sidi Bouzid | 22 | 6 | 8 | 8 | 22 | 23 | -1 | 26 | T B H B H B |
11 | AS Djelma | 22 | 7 | 5 | 10 | 20 | 21 | -1 | 26 | B T B T H B |
12 | Jerba Midoun | 22 | 5 | 7 | 10 | 10 | 18 | -8 | 22 | H H T B T T |
13 | Chebba | 22 | 6 | 4 | 12 | 19 | 28 | -9 | 22 | H B T B T B |
14 | Espoir Rogba | 21 | 3 | 5 | 13 | 14 | 38 | -24 | 14 | B H B T B B |