Đối đầu Dep.Independiente Medellin vs Deportiva Once Caldas, 08h20 ngày 20/4
Kết quả Dep.Independiente Medellin vs Deportiva Once Caldas
Đối đầu Dep.Independiente Medellin vs Deportiva Once Caldas
Phong độ Dep.Independiente Medellin gần đây
Phong độ Deportiva Once Caldas gần đây
VĐQG Colombia 2025: Dep.Independiente Medellin vs Deportiva Once Caldas
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 08:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dep.Independiente Medellin vs Deportiva Once Caldas trước đây
-
29/09/2024Deportiva Once Caldas0 - 2Dep.Independiente Medellin0 - 1W
-
17/03/2024Dep.Independiente Medellin1 - 2Deportiva Once Caldas1 - 0L
-
02/10/2023Deportiva Once Caldas2 - 2Dep.Independiente Medellin0 - 0D
-
12/05/2023Dep.Independiente Medellin2 - 2Deportiva Once Caldas2 - 1D
-
25/07/2022Dep.Independiente Medellin1 - 1Deportiva Once Caldas1 - 1D
-
05/02/2022Deportiva Once Caldas2 - 1Dep.Independiente Medellin1 - 1L
-
18/09/2021Dep.Independiente Medellin3 - 1Deportiva Once Caldas0 - 1W
-
19/04/2021Deportiva Once Caldas2 - 0Dep.Independiente Medellin0 - 0L
-
05/08/2021Deportiva Once Caldas1 - 3Dep.Independiente Medellin1 - 1W
-
29/07/2021Dep.Independiente Medellin1 - 1Deportiva Once Caldas1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Dep.Independiente Medellin vs Deportiva Once Caldas
- Thống kê lịch sử đối đầu Dep.Independiente Medellin vs Deportiva Once Caldas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dep.Independiente Medellin vs Deportiva Once Caldas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Colombia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dep.Independiente Medellin vs Deportiva Once Caldas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dep.Independiente Medellin (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Dep.Independiente Medellin (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dep.Independiente Medellin thắng
Bại: là số trận Dep.Independiente Medellin thua
Thắng: là số trận Dep.Independiente Medellin thắng
Bại: là số trận Dep.Independiente Medellin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dep.Independiente Medellin và Deportiva Once Caldas trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Junior Barranquilla | 15 | 8 | 6 | 1 | 20 | 10 | 10 | 30 | T T T H H T |
2 | Atletico Nacional Medellin | 14 | 8 | 4 | 2 | 28 | 13 | 15 | 28 | T H B T H T |
3 | Millonarios | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 27 | B T T T H H |
4 | America de Cali | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 12 | 10 | 26 | T T B H H B |
5 | Dep.Independiente Medellin | 13 | 6 | 6 | 1 | 14 | 5 | 9 | 24 | H H H H B T |
6 | Deportes Tolima | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 10 | 8 | 23 | H B T T T H |
7 | Independiente Santa Fe | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T B T H B B |
8 | Deportiva Once Caldas | 14 | 7 | 2 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B H T T H T |
9 | Deportivo Cali | 14 | 4 | 8 | 2 | 12 | 9 | 3 | 20 | H H H T H B |
10 | Deportivo Pasto | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | T H H H H B |
11 | Atletico Bucaramanga | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 19 | H T T B T T |
12 | Alianza Petrolera | 15 | 5 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 19 | H B B T T B |
13 | Deportivo Pereira | 14 | 4 | 5 | 5 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H B H H T |
14 | Llaneros FC | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 20 | -6 | 14 | B B T T B B |
15 | Fortaleza F.C | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 21 | -13 | 13 | H H B B B T |
16 | Boyaca Chico | 15 | 2 | 7 | 6 | 9 | 24 | -15 | 13 | H B B H H B |
17 | Envigado FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 9 | 19 | -10 | 12 | B H B T H B |
18 | Aguilas Doradas | 13 | 1 | 7 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T H B H H |
19 | La Equidad | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 20 | -9 | 10 | H B B T B T |
20 | Union Magdalena | 14 | 0 | 7 | 7 | 10 | 19 | -9 | 7 | H B B B H H |
Title Play-offs
Cập nhật: