Đối đầu Herediano vs Puntarenas, 09h00 ngày 04/5
Kết quả Herediano vs Puntarenas
Đối đầu Herediano vs Puntarenas
Phong độ Herediano gần đây
Phong độ Puntarenas gần đây
VĐQG Costa Rica 2024-2025: Herediano vs Puntarenas
-
Giải đấu: VĐQG Costa RicaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Herediano vs Puntarenas trước đây
-
13/01/2025Puntarenas1 - 1Herediano1 - 0D
-
17/10/2024Puntarenas0 - 2Herediano0 - 1W
-
24/07/2024Herediano2 - 0Puntarenas2 - 0W
-
09/05/2024Herediano3 - 0Puntarenas2 - 0W
-
03/03/2024Puntarenas0 - 0Herediano0 - 0D
-
22/10/2023Herediano2 - 1Puntarenas0 - 0W
-
22/08/2023Puntarenas3 - 2Herediano1 - 1L
-
08/05/2023Puntarenas1 - 2Herediano1 - 0W
-
05/03/2023Herediano1 - 0Puntarenas1 - 0W
-
05/12/2022Puntarenas0 - 2Herediano0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Herediano vs Puntarenas
- Thống kê lịch sử đối đầu Herediano vs Puntarenas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herediano vs Puntarenas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Costa Rica | 9 | 6 | 2 | 1 |
CRC C | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Herediano vs Puntarenas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Herediano (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Herediano (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Herediano thắng
Bại: là số trận Herediano thua
Thắng: là số trận Herediano thắng
Bại: là số trận Herediano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Costa Rica mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Herediano và Puntarenas trên Bảng xếp hạng của VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Costa Rica 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 20 | 12 | 6 | 2 | 34 | 17 | 17 | 42 | B H T T T H |
2 | Alajuelense | 20 | 9 | 11 | 0 | 25 | 11 | 14 | 38 | T T H H H T |
3 | Puntarenas | 20 | 10 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 37 | B H T B H B |
4 | Deportivo Saprissa | 21 | 10 | 6 | 5 | 27 | 18 | 9 | 36 | T T T H H T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 20 | 10 | 5 | 5 | 27 | 14 | 13 | 35 | T H T T T H |
6 | Sporting San Jose | 21 | 8 | 4 | 9 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H T T |
7 | Municipal Liberia | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 23 | 3 | 24 | T H B T B T |
8 | Perez Zeledon | 20 | 6 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 23 | B T B T H B |
9 | Santos De Guapiles | 20 | 5 | 6 | 9 | 23 | 29 | -6 | 21 | B B B B H H |
10 | AD San Carlos | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B B T H B |
11 | AD Guanacasteca | 21 | 3 | 7 | 11 | 12 | 30 | -18 | 16 | H H B B B B |
12 | Santa Ana | 20 | 2 | 7 | 11 | 21 | 40 | -19 | 13 | B H B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: