Kết quả Herediano vs Puntarenas, 09h00 ngày 04/05
Kết quả Herediano vs Puntarenas
Đối đầu Herediano vs Puntarenas
Phong độ Herediano gần đây
Phong độ Puntarenas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.02O 2.25
0.76U 2.25
1.041
1.60X
3.502
4.80Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herediano vs Puntarenas
-
Sân vận động: Estadio Eladio Rosabal Cordero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Costa Rica 2024-2025 » vòng 21
-
Herediano vs Puntarenas: Diễn biến chính
-
45'0-0Miguel Angel Sansores Sanchez
-
56'Goal Disallowed0-0
-
65'0-1
Miguel Angel Sansores Sanchez
-
90'0-1Berny Segura Murillo
-
90'Juan Luis Perez1-1
- BXH VĐQG Costa Rica
- BXH bóng đá Costa mới nhất
-
Herediano vs Puntarenas: Số liệu thống kê
-
HeredianoPuntarenas
-
6Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài0
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
21Phạm lỗi26
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua4
-
-
40Pha tấn công69
-
-
46Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Costa Rica 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 22 | 13 | 7 | 2 | 38 | 18 | 20 | 46 | T T T H T H |
2 | Alajuelense | 22 | 10 | 12 | 0 | 28 | 12 | 16 | 42 | H H H T H T |
3 | Puntarenas | 22 | 11 | 8 | 3 | 29 | 18 | 11 | 41 | T B H B H T |
4 | Deportivo Saprissa | 22 | 11 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 39 | T T H H T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 16 | 13 | 38 | T T T H T B |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 28 | -3 | 31 | T H H T T T |
7 | Municipal Liberia | 22 | 7 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 24 | B T B T B B |
8 | Santos De Guapiles | 21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 30 | -4 | 24 | B B B H H T |
9 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 16 | 28 | -12 | 23 | B T H B B B |
10 | AD San Carlos | 21 | 3 | 7 | 11 | 13 | 23 | -10 | 16 | B B B T H B |
11 | AD Guanacasteca | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 33 | -21 | 16 | H B B B B B |
12 | Santa Ana | 22 | 2 | 8 | 12 | 22 | 44 | -22 | 14 | B B B H H B |
Title Play-offs