Đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka, 23h45 ngày 19/4
Kết quả Istra 1961 Pula vs Rijeka
Đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka
Phong độ Istra 1961 Pula gần đây
Phong độ Rijeka gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Istra 1961 Pula vs Rijeka
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka trước đây
-
03/04/2025Rijeka1 - 0Istra 1961 Pula0 - 0L
-
09/02/2025Rijeka0 - 1Istra 1961 Pula0 - 1W
-
03/11/2024Istra 1961 Pula0 - 1Rijeka0 - 0L
-
19/08/2024Rijeka4 - 0Istra 1961 Pula3 - 0L
-
15/04/2024Istra 1961 Pula0 - 2Rijeka0 - 1L
-
04/02/2024Rijeka3 - 0Istra 1961 Pula2 - 0L
-
22/10/2023Istra 1961 Pula1 - 1Rijeka0 - 1D
-
07/08/2023Rijeka6 - 0Istra 1961 Pula3 - 0L
-
07/05/2023Rijeka2 - 2Istra 1961 Pula0 - 1D
-
03/03/2023Istra 1961 Pula0 - 2Rijeka0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka
- Thống kê lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Croatia | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Istra 1961 Pula vs Rijeka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istra 1961 Pula (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Istra 1961 Pula (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Istra 1961 Pula thắng
Bại: là số trận Istra 1961 Pula thua
Thắng: là số trận Istra 1961 Pula thắng
Bại: là số trận Istra 1961 Pula thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Istra 1961 Pula và Rijeka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 30 | 15 | 11 | 4 | 43 | 15 | 28 | 56 | H T B T T B |
2 | Hajduk Split | 30 | 15 | 11 | 4 | 44 | 26 | 18 | 56 | T B T T H H |
3 | Dinamo Zagreb | 30 | 15 | 7 | 8 | 58 | 38 | 20 | 52 | T T H B T T |
4 | Slaven Koprivnica | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 32 | 4 | 44 | B T T B T T |
5 | NK Varteks Varazdin | 30 | 8 | 14 | 8 | 22 | 20 | 2 | 38 | H H H H B H |
6 | Istra 1961 Pula | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 40 | -7 | 38 | H B T T B T |
7 | NK Lokomotiva Zagreb | 30 | 9 | 6 | 15 | 38 | 48 | -10 | 33 | T B H B H B |
8 | HNK Gorica | 30 | 8 | 8 | 14 | 26 | 41 | -15 | 32 | B B H H T T |
9 | ZNK Osijek | 30 | 8 | 7 | 15 | 35 | 47 | -12 | 31 | B H B B B B |
10 | HNK Sibenik | 30 | 6 | 7 | 17 | 25 | 53 | -28 | 25 | H T B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: