Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 02/05
Kết quả Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua
Nhận định, Soi kèo Chengdu Rongcheng vs Shanghai Shenhua, 18h35 ngày 2/5: Cẳng thẳng tột độ
Đối đầu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
Phong độ Shanghai Shenhua gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.95+0.25
0.75O 2.75
0.89U 2.75
0.781
2.10X
3.402
2.88Hiệp 1+0
0.61-0
1.23O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua
-
Sân vận động: Phoenix Mountain Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính
-
19'Romulo Jose Pacheco da Silva0-0
-
21'Shihao Wei0-0
-
27'Romulo Jose Pacheco da Silva1-0
-
45'Yuan Mincheng1-0
-
52'1-0Joao Carlos Teixeira
-
52'1-0Wu Xi
-
54'Li Yang1-0
-
66'1-0Xu Haoyang
Gao Tianyi -
76'Dinghao Yan
Yang MingYang1-0 -
76'Pedro Delgado
Shihao Wei1-0 -
78'1-0Yu Hanchao
Wu Xi -
82'Chao Gan
Romulo Jose Pacheco da Silva1-0 -
90'Liu Dianzuo1-0
-
90'1-0Joao Carlos Teixeira
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị
-
Chengdu Rongcheng FC5-4-132Liu Dianzuo11Yahav Gurfinkel22Li Yang26Yuan Mincheng5Timo Letschert2Hetao Hu7Shihao Wei16Yang MingYang8Tim Chow10Romulo Jose Pacheco da Silva9Felipe Silva11Saulo Rodrigues da Silva9Andre Luis Silva de Aguiar10Joao Carlos Teixeira17Gao Tianyi23Nicholas Yennaris15Wu Xi13Wilson Migueis Manafa Janco4Jiang Shenglong5Zhu Chenjie27Chan Shinichi1Qinghao Xue
- Đội hình dự bị
-
4Pedro Delgado15Dinghao Yan39Chao Gan1Jian Tao18Peng fei Han17Wang dongsheng19Dong Yanfeng28Yang Shuai25Mirahmetjan Muzepper20Tang Miao23Liao Lisheng29Mutellip IminqariXu Haoyang 7Yu Hanchao 20Zhengkai Zhou 41Bao Yaxiong 30Shilong Wang 2Eddy Francois 32Yang Zexiang 16Jin Shunkai 3Wang Haijian 33Haoyu Yang 43Xie PengFei 14Chengyu Liu 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Seo Jung WonLeonid Slutskiy
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng FC vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng FCShanghai Shenhua
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt12
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
339Số đường chuyền376
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người2
-
-
5Đánh chặn7
-
-
21Ném biên18
-
-
0Woodwork3
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
2Thử thách5
-
-
28Long pass17
-
-
86Pha tấn công90
-
-
71Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chengdu Rongcheng FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 23 | T T H T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 23 | H T T T T B |
3 | Beijing Guoan | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 11 | 11 | 19 | H T H T T T |
4 | Shanghai Port | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | T H T B T B |
5 | Shandong Taishan | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | T T T B B H |
6 | Zhejiang Professional FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | B B H B T T |
7 | Qingdao Youth Island | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 17 | 2 | 15 | T H B T B T |
8 | Tianjin Tigers | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B B |
9 | Dalian Zhixing | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T B H T |
10 | Meizhou Hakka | 10 | 3 | 3 | 4 | 19 | 19 | 0 | 12 | T B H T H B |
11 | Wuhan Three Towns | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T H B T T |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B T B H T |
13 | Yunnan Yukun | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 9 | T B H H B B |
14 | Henan Football Club | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 7 | B T B T B B |
15 | Changchun Yatai | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 5 | B T B H B B |
16 | Qingdao Manatee | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | B B B B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc