Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây, KQ Chengdu Rongcheng FC mới nhất
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây
-
26/04/2025Changchun YataiChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
20/04/2025Shanghai PortChengdu Rongcheng FC1 - 2W
-
16/04/2025Chengdu Rongcheng FCYunnan Yukun1 - 0D
-
12/04/2025Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
06/04/2025Chengdu Rongcheng FCDalian Zhixing 11 - 0W
-
02/04/20251 Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC0 - 2W
-
29/03/20251 Beijing GuoanChengdu Rongcheng FC1 - 0D
-
02/03/20251 Chengdu Rongcheng FCTianjin Tigers1 - 1L
-
22/02/2025Chengdu Rongcheng FCWuhan Three Towns0 - 0W
-
06/02/2025Navbahor NamanganChengdu Rongcheng FC0 - 0L
Thống kê phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây, KQ Chengdu Rongcheng FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trung Quốc | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Chengdu Rongcheng FC gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Changchun YataiChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
20/04/2025Shanghai PortChengdu Rongcheng FC1 - 2W
-
16/04/2025Chengdu Rongcheng FCYunnan Yukun1 - 0D
-
12/04/2025Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC0 - 1W
-
06/04/2025Chengdu Rongcheng FCDalian Zhixing 11 - 0W
-
02/04/20251 Shandong TaishanChengdu Rongcheng FC0 - 2W
-
29/03/20251 Beijing GuoanChengdu Rongcheng FC1 - 0D
-
02/03/20251 Chengdu Rongcheng FCTianjin Tigers1 - 1L
-
22/02/2025Chengdu Rongcheng FCWuhan Three Towns0 - 0W
-
06/02/2025Navbahor NamanganChengdu Rongcheng FC0 - 0L
- Kết quả Chengdu Rongcheng FC mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc
- Kết quả Chengdu Rongcheng FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chengdu Rongcheng FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chengdu Rongcheng FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Chengdu Rongcheng FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 9 | 7 | 2 | 0 | 20 | 10 | 10 | 23 | T H T T T T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Beijing Guoan | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 11 | 11 | 19 | H T H T T T |
4 | Shanghai Port | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | T H T B T B |
5 | Shandong Taishan | 10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | T T T B B H |
6 | Zhejiang Professional FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | B B H B T T |
7 | Tianjin Tigers | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 13 | H H B T B B |
8 | Dalian Zhixing | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T B H T |
9 | Meizhou Hakka | 9 | 3 | 3 | 3 | 18 | 16 | 2 | 12 | B T B H T H |
10 | Qingdao Youth Island | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 16 | 0 | 12 | H T H B T B |
11 | Wuhan Three Towns | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 20 | -7 | 11 | B T H B T T |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B T B H T |
13 | Yunnan Yukun | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | -6 | 9 | T B H H B B |
14 | Henan Football Club | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 14 | -3 | 7 | B T B T B B |
15 | Changchun Yatai | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 5 | B T B H B B |
16 | Qingdao Manatee | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 15 | -7 | 4 | B B B B H H |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong