Kết quả Crystal Palace vs Aston Villa, 23h15 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp FA 2024-2025 » vòng Semifinal

  • Crystal Palace vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Boubacar Kamara
  • 19'
    Tyrick Mitchell
    0-0
  • 29'
    Jean Philippe Mateta Goal Disallowed
    0-0
  • 31'
    Eberechi Eze (Assist:Ismaila Sarr) goal 
    1-0
  • 53'
    Jean Philippe Mateta
    1-0
  • 58'
    Ismaila Sarr (Assist:Jean Philippe Mateta) goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Ian Maatsen
     Lucas Digne
  • 60'
    2-0
     Leon Bailey
     John McGinn
  • 65'
    Chris Richards
    2-0
  • 69'
    2-0
     Jacob Ramsey
     Marco Asensio Willemsen
  • 70'
    2-0
     Ross Barkley
     Boubacar Kamara
  • 79'
    Edward Nketiah  
    Jean Philippe Mateta  
    2-0
  • 79'
    2-0
     Donyell Malen
     Morgan Rogers
  • 84'
    Benjamin Chilwell  
    Tyrick Mitchell  
    2-0
  • 84'
    Daichi Kamada
    2-0
  • 88'
    Will Hughes  
    Adam Wharton  
    2-0
  • 88'
    Jefferson Andres Lerma Solis  
    Eberechi Eze  
    2-0
  • 90'
    Ismaila Sarr (Assist:Edward Nketiah) goal 
    3-0
  • Crystal Palace vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Crystal Palace3-4-2-1
    1
    Dean Henderson
    6
    Marc Guehi
    5
    Maxence Lacroix
    26
    Chris Richards
    3
    Tyrick Mitchell
    18
    Daichi Kamada
    20
    Adam Wharton
    12
    Daniel Munoz
    10
    Eberechi Eze
    7
    Ismaila Sarr
    14
    Jean Philippe Mateta
    11
    Ollie Watkins
    27
    Morgan Rogers
    21
    Marco Asensio Willemsen
    7
    John McGinn
    44
    Boubacar Kamara
    8
    Youri Tielemans
    2
    Matthew Cash
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    14
    Pau Torres
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Benjamin Chilwell
    17Nathaniel Clyne
    55Justin Devenny
    21Romain Esse
    19Will Hughes
    8Jefferson Andres Lerma Solis
    9Edward Nketiah
    30Matt Turner
    2Joel Ward
    Leon Bailey 31
    Ross Barkley 6
    Andres Garcia 16
    Ian Maatsen 22
    Donyell Malen 17
    Tyrone Mings 5
    Robin Olsen 25
    Amadou Onana 24
    Jacob Ramsey 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oliver Glasner
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crystal Palace vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Crystal Palace
    Aston Villa
  • 1
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 238
    Số đường chuyền
    547
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    5
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 21
    Long pass
    20
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •