Kết quả Consadole Sapporo vs JEF United Ichihara Chiba, 11h05 ngày 09/03
Kết quả Consadole Sapporo vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202511:05
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.80O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.75X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Consadole Sapporo vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Sapporo Dome
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 0℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 4
-
Consadole Sapporo vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
8'Kojiro Nakano
Takanori Sugeno0-0 -
11'0-1
Kazuki Tanaka (Assist:Masamichi Hayashi)
-
28'Amadou Bakayoko0-1
-
32'0-2
Naoki Tsubaki (Assist:Kazuki Tanaka)
-
38'Supachok Sarachat (Assist:Amadou Bakayoko)1-2
-
45'Toya Nakamura1-2
-
45'Seiya Baba1-2
-
57'Takuma Arano
Shido Izuma1-2 -
66'1-2Takuya Yasui
Akiyuki Yokoyama -
70'1-2Hiroto Goya
Masamichi Hayashi -
70'1-2Manato Shinada
Taishi Taguchi -
72'Kim Gun Hee
Seiya Baba1-2 -
77'1-2Riku Matsuda
Masaru Hidaka -
77'1-2Takuro Iwai
Kazuki Tanaka -
82'Taika Nakashima
Amadou Bakayoko1-2 -
82'Hiroki MIYAZAWA
Rei Ieizumi1-2 -
82'Tatsuya Hasegawa
Supachok Sarachat1-2 -
89'1-2Manato Shinada
-
90'1-2Gentaro Yoshida
Naoki Tsubaki -
90'1-3
Hiroto Goya
-
Consadole Sapporo vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Consadole Sapporo3-4-2-11Takanori Sugeno4Toya Nakamura15Rei Ieizumi2Ryu Takao30Hiromu Takama6Tomoki Takamine88Seiya Baba33Tomoki Kondo7Supachok Sarachat99Shido Izuma20Amadou Bakayoko20Daichi Ishikawa17Masamichi Hayashi7Kazuki Tanaka4Taishi Taguchi10Akiyuki Yokoyama14Naoki Tsubaki2Issei Takahashi24Koji Toriumi13Daisuke Suzuki67Masaru Hidaka23Ryota Suzuki
- Đội hình dự bị
-
27Takuma Arano35Kosuke Hara16Tatsuya Hasegawa31Shuma Kido13Kim Gun Hee10Hiroki MIYAZAWA21Kojiro Nakano45Taika Nakashima47Shota NishinoCarlinhos Junior 29Hiroto Goya 9Takuro Iwai 27Takashi Kawano 28Riku Matsuda 36Manato Shinada 44Jose Aurelio Suarez 19Takuya Yasui 25Gentaro Yoshida 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael PetrovicYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Consadole Sapporo vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Consadole SapporoJEF United Ichihara Chiba
-
11Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
11Sút Phạt20
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
105Pha tấn công80
-
-
90Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 31 | B T T T T H |
2 | Omiya Ardija | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | B H T H T B |
3 | Vegalta Sendai | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T H T H T |
4 | Imabari FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | H T H H T H |
5 | Tokushima Vortis | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4 | 19 | T B H B T T |
6 | Oita Trinita | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H B T T |
7 | Mito Hollyhock | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B T T H H |
8 | Sagan Tosu | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | B T T H T B |
9 | Jubilo Iwata | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | T H H B B B |
10 | V-Varen Nagasaki | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 16 | B B B H B H |
11 | Roasso Kumamoto | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H B T H |
12 | Fujieda MYFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B B B B T |
13 | Montedio Yamagata | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H T B B H |
14 | Kataller Toyama | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H H B B H |
15 | Ventforet Kofu | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H H B |
16 | Consadole Sapporo | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T B H |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | B B B T T T |
18 | Blaublitz Akita | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | T B B T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B H H H B T |
20 | Ehime FC | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản