Kết quả Ehime FC vs Fujieda MYFC, 13h00 ngày 29/04
Kết quả Ehime FC vs Fujieda MYFC
Đối đầu Ehime FC vs Fujieda MYFC
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.75X
3.102
2.40Hiệp 1+0
1.02-0
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Ningineer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 12
-
Ehime FC vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
-
5'0-1
Anderson Leonardo da Silva Chaves
-
12'0-2
Ren Asakura
-
15'0-3
Anderson Leonardo da Silva Chaves (Assist:Chie Kawakami)
-
19'0-4
Masahiko Sugita
-
27'Haruki Yoshida0-4
-
28'Toki Yukutomo
Ryo Kubota0-4 -
28'Hiroshi Muto
Takaya Kuroishi0-4 -
31'0-4Keigo Enomoto
Chie Kawakami -
38'Hidemasa Koda0-4
-
46'0-4Yoshiki Matsushita
Masahiko Sugita -
53'Ben Duncan (Assist:Haruki Yoshida)1-4
-
54'1-4Hiroto Sese
Ren Asakura -
60'Kimiya Moriyama1-4
-
65'Arthur Viana
Ben Duncan1-4 -
65'Yuya Taguchi
Yuta Fujihara1-4 -
67'Hidemasa Koda2-4
-
73'2-4Kai Chide Kitamura
-
77'2-4Shunnosuke Matsuki
Anderson Leonardo da Silva Chaves -
77'2-4Takumi Kusumoto
Yuri Mori -
80'Ryo Sato
Toki Yukutomo2-4 -
82'Arthur Viana2-4
-
Ehime FC vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
-
Ehime FC4-4-236Shugo Tsuji19Takaya Kuroishi16Kohei Hosoya4Kotaro Yamahara29Hayato Fukushima13Ryo Kubota44Kimiya Moriyama25Haruki Yoshida24Hidemasa Koda9Ben Duncan11Yuta Fujihara9Kanta Chiba11Anderson Leonardo da Silva Chaves50Shota Kaneko33Chie Kawakami8Ren Asakura15Masahiko Sugita19Kazuyoshi Shimabuku22Ryosuke Hisadomi16Yuri Mori4So Nakagawa41Kai Chide Kitamura
- Đội hình dự bị
-
90Arthur Viana21Bak Keonwoo3Marcel Scalese39Hiroshi Muto10Ryo Sato31Fuma Shirasaka7Yutaka Soneda18Yuya Taguchi48Toki YukutomoCheikh Diamanka 29Keigo Enomoto 10Hayato Kanda 20Takumi Kusumoto 5Shunnosuke Matsuki 7Yoshiki Matsushita 18Ryo Nakamura 25Yuji Rokutan 1Hiroto Sese 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigenari IzumiDaisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
-
Ehime FCFujieda MYFC
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
15Sút Phạt9
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
86Pha tấn công112
-
-
34Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 31 | B T T T T H |
2 | Omiya Ardija | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | B H T H T B |
3 | Vegalta Sendai | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T H T H T |
4 | Imabari FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | H T H H T H |
5 | Tokushima Vortis | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4 | 19 | T B H B T T |
6 | Oita Trinita | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H B T T |
7 | Mito Hollyhock | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B T T H H |
8 | Sagan Tosu | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | B T T H T B |
9 | Jubilo Iwata | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | T H H B B B |
10 | V-Varen Nagasaki | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 16 | B B B H B H |
11 | Roasso Kumamoto | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H B T H |
12 | Fujieda MYFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B B B B T |
13 | Montedio Yamagata | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H T B B H |
14 | Kataller Toyama | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H H B B H |
15 | Ventforet Kofu | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H H B |
16 | Consadole Sapporo | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T B H |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | B B B T T T |
18 | Blaublitz Akita | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | T B B T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B H H H B T |
20 | Ehime FC | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản