Kết quả Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus, 18h30 ngày 26/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Estonia 2025 » vòng 10

  • Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Joosep Poder Goal Disallowed
  • 40'
    0-0
    Magnus Villota
  • 43'
    0-0
    Kevin Aloe
  • 46'
    Kristofer Piht  
    Jose Martin Ribeiro  
    0-0
  • 46'
    Reinhard Reimaa  
    Ander Joosep Kose  
    0-0
  • 48'
    0-0
    Joosep Poder
  • 52'
    Kaspar Roomussaar
    0-0
  • 64'
    Reinhard Reimaa
    0-0
  • 72'
    Imre Kartau
    0-0
  • 76'
    Sigvard Suppi  
    Kirill Aleksandr Antonov  
    0-0
  • 83'
    Marten Kelement  
    Imre Kartau  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Matthias Limberg
     Joosep Poder
  • 89'
    0-1
    goal Sander Kapper
  • 90'
    Karl-Erik Ennuste  
    Kaspar Roomussaar  
    0-1
  • 90'
    Kristofer Piht
    0-1
  • 90'
    0-1
    Joonas Sild
  • Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus: Đội hình chính và dự bị

  • Harju JK Laagri4-2-3-1
    97
    Ivans Baturins
    14
    Kirill Aleksandr Antonov
    24
    Kaspar Laur
    3
    Andreas Kaevats
    4
    Andres Jarve
    87
    Jose Martin Ribeiro
    66
    Kaspar Roomussaar
    9
    Karel Eerme
    5
    Imre Kartau
    23
    Daniil Rudenko
    11
    Ander Joosep Kose
    17
    Sander Kapper
    7
    Virgo Vallik
    9
    Joosep Poder
    90
    Joonas Sild
    20
    Henri Valja
    8
    Tristan Pajo
    10
    Enrico Veensalu
    28
    Marko Lipp
    4
    Magnus Villota
    15
    Kevin Aloe
    16
    Ott Nomm
    Parnu JK Vaprus3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 47Karl-Erik Ennuste
    6Jako Kariste
    17Marten Kelement
    20Kristofer Piht
    7Reinhard Reimaa
    10Ander Sikk
    95Sigvard Suppi
    1Jan Martti Vainula
    Siim Aer 5
    Kevin Kauber 11
    Ekke Keskula 88
    Matthias Limberg 42
    Reimo Madissoo 21
    Rasmus Orm 14
    Karl Tristan Rand 3
    Markkus Ristimets 12
    Markkus Seppik 43
    Hendrik Vainu 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Victor Silva
    Igor Prins
  • BXH VĐQG Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus: Số liệu thống kê

  • Harju JK Laagri
    Parnu JK Vaprus
  • 0
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Levadia Tallinn 10 8 1 1 29 7 22 25 T T H T B T
2 Paide Linnameeskond 10 7 0 3 17 6 11 21 T T T B T B
3 FC Flora Tallinn 10 6 2 2 22 9 13 20 T T H T T B
4 Nomme JK Kalju 10 6 1 3 23 14 9 19 B T T T T T
5 Trans Narva 10 5 1 4 13 11 2 16 B T T B T B
6 Parnu JK Vaprus 10 3 2 5 12 12 0 11 H B H B B T
7 Harju JK Laagri 10 3 1 6 11 21 -10 10 H B B T B B
8 FC Kuressaare 10 3 0 7 9 19 -10 9 B B B T B T
9 Tartu JK Maag Tammeka 10 2 1 7 10 24 -14 7 B B B B T B
10 JK Tallinna Kalev 10 2 1 7 9 32 -23 7 T B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs