Đối đầu Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus, 18h30 ngày 26/4
Kết quả Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus
Đối đầu Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus
Phong độ Harju JK Laagri gần đây
Phong độ Parnu JK Vaprus gần đây
VĐQG Estonia 2025: Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus
-
Giải đấu: VĐQG EstoniaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus trước đây
-
05/04/2025Parnu JK Vaprus1 - 1Harju JK Laagri1 - 0D
-
27/10/2023Parnu JK Vaprus0 - 0Harju JK Laagri0 - 0D
-
02/09/2023Harju JK Laagri0 - 4Parnu JK Vaprus0 - 2L
-
28/05/2023Parnu JK Vaprus0 - 1Harju JK Laagri0 - 1W
-
28/04/2023Harju JK Laagri1 - 2Parnu JK Vaprus1 - 0L
-
14/01/2023Harju JK Laagri2 - 1Parnu JK Vaprus1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Estonia | 5 | 1 | 2 | 2 |
Mùa đông Estonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Harju JK Laagri vs Parnu JK Vaprus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Harju JK Laagri (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Harju JK Laagri (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
Thắng: là số trận Harju JK Laagri thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Estonia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Harju JK Laagri và Parnu JK Vaprus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Estonia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 9 | 7 | 1 | 1 | 25 | 7 | 18 | 22 | T T T H T B |
2 | Paide Linnameeskond | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 5 | 12 | 21 | T T T T B T |
3 | FC Flora Tallinn | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 6 | 14 | 20 | T T T H T T |
4 | Nomme JK Kalju | 9 | 5 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 16 | B B T T T T |
5 | Trans Narva | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 16 | T B T T B T |
6 | Harju JK Laagri | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 | B H B B T B |
7 | Parnu JK Vaprus | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B H B B |
8 | Tartu JK Maag Tammeka | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B B B B B T |
9 | FC Kuressaare | 9 | 2 | 0 | 7 | 7 | 18 | -11 | 6 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 32 | -24 | 4 | B T B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Cập nhật: