Kết quả FK Rudar Pljevlja vs FK Iskra Danilovgrad, 21h00 ngày 27/04
Kết quả FK Rudar Pljevlja vs FK Iskra Danilovgrad
Đối đầu FK Rudar Pljevlja vs FK Iskra Danilovgrad
Phong độ FK Rudar Pljevlja gần đây
Phong độ FK Iskra Danilovgrad gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.85+1.25
0.95O 2.5
0.77U 2.5
0.871
1.36X
3.702
7.00Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.85O 1
0.80U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rudar Pljevlja vs FK Iskra Danilovgrad
-
Sân vận động: Gradski stadion Tetovo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Montenegro 2024-2025 » vòng 31
-
FK Rudar Pljevlja vs FK Iskra Danilovgrad: Diễn biến chính
-
41'Veljko Radenovic0-0
-
43'Antonio Bozinoski0-0
-
48'Vanja Vucicevic0-0
-
63'Damjan Radulovic0-0
-
64'0-1
Matija Rovcanin
-
67'0-1Danilo Cetkovic
-
77'0-2
Danijel Jovanovic
- BXH Hạng 2 Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
FK Rudar Pljevlja vs FK Iskra Danilovgrad: Số liệu thống kê
-
FK Rudar PljevljaFK Iskra Danilovgrad
-
3Phạt góc3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
73Pha tấn công84
-
-
41Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 27 | 19 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 63 | T T T T B T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 25 | 25 | 53 | T H B T T B |
3 | Lovcen Cetinje | 27 | 12 | 8 | 7 | 43 | 29 | 14 | 44 | H T T T H B |
4 | OSK Igalo | 28 | 11 | 9 | 8 | 40 | 30 | 10 | 42 | H B H T T T |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B B H B T |
6 | FK Grbalj Radanovici | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 42 | -15 | 32 | T H B H H B |
7 | KOM Podgorica | 27 | 7 | 4 | 16 | 24 | 40 | -16 | 25 | B B T T T T |
8 | FK Ibar Rozaje | 28 | 6 | 6 | 16 | 21 | 44 | -23 | 24 | B B T B B B |
9 | FK Podgorica | 27 | 4 | 11 | 12 | 30 | 47 | -17 | 23 | B H H B B B |