Kết quả Lovcen Cetinje vs FK Grbalj Radanovici, 21h00 ngày 23/04
Kết quả Lovcen Cetinje vs FK Grbalj Radanovici
Đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Grbalj Radanovici
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Phong độ FK Grbalj Radanovici gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.75O 2.25
0.82U 2.25
0.941
1.73X
3.302
4.30Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
0.98O 1
0.87U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lovcen Cetinje vs FK Grbalj Radanovici
-
Sân vận động: Stadion Obilica Poljana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Montenegro 2024-2025 » vòng 30
-
Lovcen Cetinje vs FK Grbalj Radanovici: Diễn biến chính
-
6'0-0Perunicic S.
-
10'0-0Santigie Sesay
-
24'Balsa Radusinovic1-0
-
40'1-0Simo Popovic
-
51'1-1
Santigie Sesay
-
53'Slobodan Perisic1-1
-
58'Vuko Vickovic1-1
-
81'Milija Golubovic1-1
-
88'1-1Aleksandar Krstovic
- BXH Hạng 2 Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
Lovcen Cetinje vs FK Grbalj Radanovici: Số liệu thống kê
-
Lovcen CetinjeFK Grbalj Radanovici
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
117Pha tấn công92
-
-
72Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 27 | 19 | 6 | 2 | 44 | 18 | 26 | 63 | T T T T B T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 25 | 25 | 53 | T H B T T B |
3 | Lovcen Cetinje | 27 | 12 | 8 | 7 | 43 | 29 | 14 | 44 | H T T T H B |
4 | OSK Igalo | 28 | 11 | 9 | 8 | 40 | 30 | 10 | 42 | H B H T T T |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 28 | 8 | 8 | 12 | 25 | 29 | -4 | 32 | T B B H B T |
6 | FK Grbalj Radanovici | 28 | 8 | 8 | 12 | 27 | 42 | -15 | 32 | T H B H H B |
7 | KOM Podgorica | 27 | 7 | 4 | 16 | 24 | 40 | -16 | 25 | B B T T T T |
8 | FK Ibar Rozaje | 28 | 6 | 6 | 16 | 21 | 44 | -23 | 24 | B B T B B B |
9 | FK Podgorica | 27 | 4 | 11 | 12 | 30 | 47 | -17 | 23 | B H H B B B |