Kết quả San Jose Earthquakes vs Portland Timbers, 09h30 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Quốc Gia Mỹ 2025 » vòng Round 5

  • San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Diễn biến chính

  • 39'
    0-0
    Antony Alves Santos
  • 46'
    Preston Judd  
    Hernan Lopez Munoz  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Jonathan Javier Rodriguez Portillo
     Antony Alves Santos
  • 73'
    Jack Skahan  
    Ousseni Bouda  
    0-0
  • 73'
    0-0
     David Pereira Da Costa
     Julio Ortiz
  • 74'
    0-0
     Felipe Andres Mora Aliaga
     Gage Guerra
  • 74'
    0-0
     Juan David Mosquera
     Eric Miller
  • 75'
    0-0
    Dario Zuparic
  • 77'
    David Romney
    0-0
  • 86'
    0-0
    Felipe Andres Mora Aliaga
  • 87'
    0-0
    Kamal Miller
  • 89'
    0-0
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo
  • 92'
    0-0
     Ian Smith
     Omir Fernandez
  • 92'
    Vitor Costa de Brito
    0-0
  • 103'
    Benjamin Kikanovic  
    Vitor Costa de Brito  
    0-0
  • 103'
    Mark Anthony Kaye  
    Ian Harkes  
    0-0
  • 108'
    Max Floriani
    0-0
  • 116'
    Jack Skahan (Assist:Mark Anthony Kaye) goal 
    1-0
  • 119'
    Paul Marie  
    Jack Skahan  
    1-0
  • 120'
    1-0
     Daniel Nunez
     Finn Surman
  • 120'
    Reid Roberts  
    Beau Leroux  
    1-0
  • San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Đội hình chính và dự bị

  • San Jose Earthquakes3-4-3
    36
    Earl Edwards
    12
    David Romney
    5
    Daniel Munie
    25
    Max Floriani
    94
    Vitor Costa de Brito
    34
    Beau Leroux
    6
    Ian Harkes
    22
    DeJuan Jones
    23
    Hernan Lopez Munoz
    11
    Ousseni Bouda
    10
    Cristian Espinoza
    88
    Gage Guerra
    7
    Ariel Lassiter
    22
    Omir Fernandez
    11
    Antony Alves Santos
    80
    Julio Ortiz
    20
    Finn Surman
    15
    Eric Miller
    13
    Dario Zuparic
    4
    Kamal Miller
    5
    Claudio Bravo
    16
    Maxime Crepeau
    Portland Timbers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Preston Judd
    14Mark Anthony Kaye
    28Benjamin Kikanovic
    3Paul Marie
    31Francesco Montali
    18Reid Roberts
    16Jack Skahan
    Felipe Andres Mora Aliaga 9
    Juan David Mosquera 29
    Trey Muse 25
    Daniel Nunez 63
    David Pereira Da Costa 10
    Jonathan Javier Rodriguez Portillo 14
    Ian Smith 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruce Arena
    Philip Neville
  • BXH Cúp Quốc Gia Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • San Jose Earthquakes vs Portland Timbers: Số liệu thống kê

  • San Jose Earthquakes
    Portland Timbers
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 703
    Số đường chuyền
    514
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    24
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 37
    Long pass
    24
  •  
     
  • 152
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •