Kết quả NK Nafta vs NK Bravo, 01h15 ngày 03/05
Kết quả NK Nafta vs NK Bravo
Đối đầu NK Nafta vs NK Bravo
Phong độ NK Nafta gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.90O 2.5
0.98U 2.5
0.781
3.10X
3.102
2.15Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.16O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NK Nafta vs NK Bravo
-
Sân vận động: Lendava Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Slovenia 2024-2025 » vòng 33
-
NK Nafta vs NK Bravo: Diễn biến chính
-
8'0-1
Venuste Ghislain Baboula (Assist:Sandi Nuhanovic)
-
23'0-1Nemanja Jaksic
-
45'0-1Jakoslav Stankovic
-
52'Luka Bozickovic
Dominik Csóka0-1 -
60'0-1Matej Poplatnik
Jakoslav Stankovic -
60'Tom Kljun
Dragan Brkic0-1 -
64'Aron Dragoner0-1
-
73'0-1Sandi Nuhanovic
-
76'0-1Victor Ntino-Emo Gidado
-
79'0-1Matej Poplatnik Goal Disallowed
-
81'0-1Mark Spanring
Venuste Ghislain Baboula -
90'0-1Kenan Toibibou
-
90'Szabolcs Szalay0-1
-
NK Nafta vs NK Bravo: Đội hình chính và dự bị
-
NK Nafta4-2-3-131Zan Mauricio3Amadej Marinic4Zoran Lesjak22Kristijan Tojcic98Aron Dragoner6Darko Hrka18Aleks Pihler17Dominik Csóka10Dragan Brkic23Zsombor Kalnoki-Kis77Szabolcs Szalay10Martin Pecar30Jakoslav Stankovic17Matic Ivansek40Victor Ntino-Emo Gidado8Sandi Nuhanovic11Venuste Ghislain Baboula50Nemanja Jaksic23Kenan Toibibou4Ange NGuessan24Gasper Jovan31Matija Orbanic
- Đội hình dự bị
-
20Ilija Batricevic8Luka Bozickovic24Petar Dumic26Hristijan Georgievski40Leon Jurovic25Tom Kljun41Kimi Lavrencic16Jakob Mutvar90Zsombor Senkó19Blaz Sintic12Maj SkrbicChristalino Atemona 3Baturina 22Borna Buljan 73Ivan Dilic 19Rok Kopatin 35Uros Likar 13Matej Poplatnik 15Tais Sabotic 25Mark Spanring 5Dejan Stojanovski 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan Grabic
- BXH VĐQG Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
NK Nafta vs NK Bravo: Số liệu thống kê
-
NK NaftaNK Bravo
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
0Sút Phạt4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
10Phạm lỗi24
-
-
1Việt vị3
-
-
5Cứu thua6
-
-
113Pha tấn công139
-
-
68Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 32 | 20 | 9 | 3 | 56 | 17 | 39 | 69 | T T H H T H |
2 | Maribor | 31 | 17 | 8 | 6 | 57 | 27 | 30 | 59 | T B H H T T |
3 | FC Koper | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 31 | 19 | 56 | T H H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 31 | 15 | 8 | 8 | 61 | 45 | 16 | 53 | T T T T H H |
5 | NK Bravo | 33 | 13 | 11 | 9 | 46 | 42 | 4 | 50 | B B H B H T |
6 | NK Primorje | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | H B T H H H |
7 | NK Mura 05 | 32 | 9 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 34 | B B B B B H |
8 | Radomlje | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 59 | -24 | 32 | H B T T B B |
9 | NK Nafta | 33 | 5 | 10 | 18 | 31 | 61 | -30 | 25 | B H H H B B |
10 | Domzale | 32 | 6 | 6 | 20 | 30 | 60 | -30 | 24 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation