Đối đầu NK Nafta vs NK Bravo, 01h15 ngày 03/5
Kết quả NK Nafta vs NK Bravo
Đối đầu NK Nafta vs NK Bravo
Phong độ NK Nafta gần đây
Phong độ NK Bravo gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Nafta vs NK Bravo
-
Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Nafta vs NK Bravo trước đây
-
02/04/2025NK Nafta1 - 1NK Bravo1 - 0D
-
08/03/2025NK Bravo1 - 1NK Nafta0 - 1D
-
09/11/2024NK Nafta0 - 1NK Bravo0 - 1L
-
26/08/2024NK Bravo2 - 0NK Nafta1 - 0L
-
06/04/2019NK Bravo2 - 1NK Nafta1 - 1L
-
16/09/2018NK Nafta3 - 2NK Bravo0 - 1W
-
25/11/2017NK Nafta2 - 1NK Bravo1 - 0W
-
11/08/2017NK Bravo1 - 0NK Nafta1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NK Nafta vs NK Bravo
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs NK Bravo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs NK Bravo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Slovenia | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Slovenia | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Nafta vs NK Bravo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Nafta (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
NK Nafta (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Nafta thắng
Bại: là số trận NK Nafta thua
Thắng: là số trận NK Nafta thắng
Bại: là số trận NK Nafta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Nafta và NK Bravo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 32 | 20 | 9 | 3 | 56 | 17 | 39 | 69 | T T H H T H |
2 | Maribor | 31 | 17 | 8 | 6 | 57 | 27 | 30 | 59 | T B H H T T |
3 | FC Koper | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 31 | 19 | 56 | T H H T T H |
4 | NK Publikum Celje | 31 | 15 | 8 | 8 | 61 | 45 | 16 | 53 | T T T T H H |
5 | NK Bravo | 32 | 12 | 11 | 9 | 45 | 42 | 3 | 47 | B B B H B H |
6 | NK Primorje | 32 | 9 | 10 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | H B T H H H |
7 | NK Mura 05 | 32 | 9 | 7 | 16 | 35 | 43 | -8 | 34 | B B B B B H |
8 | Radomlje | 32 | 9 | 5 | 18 | 35 | 59 | -24 | 32 | H B T T B B |
9 | NK Nafta | 32 | 5 | 10 | 17 | 31 | 60 | -29 | 25 | T B H H H B |
10 | Domzale | 32 | 6 | 6 | 20 | 30 | 60 | -30 | 24 | B T T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: