Kết quả AIK Solna vs Elfsborg, 21h00 ngày 27/04
Kết quả AIK Solna vs Elfsborg
Đối đầu AIK Solna vs Elfsborg
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
0.83U 2.25
1.031
2.25X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.38+0.25
0.60O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs Elfsborg
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
AIK Solna vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
3'Johan Hove (Assist:John Guidetti)1-0
-
19'John Guidetti (Assist:Bersant Celina)2-0
-
63'2-0Ari Sigurpalsson
Gottfrid Rapp -
68'Alexander Fesshaie
John Guidetti2-0 -
78'2-0Rami Kaib
Niklas Hult -
78'Victor Andersson
Johan Hove2-0 -
78'2-0Per Frick
Frederik Ihler -
80'Alexander Fesshaie2-0
-
83'2-0Lucas Hagg Johansson
Isak Pettersson -
85'Victor Andersson2-0
-
90'Kazper Karlsson
Bersant Celina2-0
-
AIK Solna vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna4-3-1-215Kristoffer Nordfeldt3Thomas Isherwood32Filip Benkovic4Sotiris Papagiannopoulos17Mads Thychosen19Dino Besirevic8Johan Hove33Aron Csongvai7Anton Saletros10Bersant Celina11John Guidetti24Frederik Ihler11Taylor Silverholt20Gottfrid Rapp15Simon Hedlund27Besfort Zeneli10Simon Olsson23Niklas Hult4Daniel Granli6Rasmus Wikstrom2Terry Yegbe31Isak Pettersson
- Đội hình dự bị
-
43Victor Andersson47Alexander Fesshaie30Kalle Joelson9Andronikos Kakoullis5Kazper Karlsson16Benjamin Hansen22Jere Uronen26Elvis van der Laan21Stanley WilsonFrode Aronsson 28Ibrahim Buhari 29Per Frick 17Lucas Hagg Johansson 30Altti Hellemaa 16Rami Kaib 19Johan Larsson 13Ludvig Richtner 26Ari Sigurpalsson 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningJimmy Thelin
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaElfsborg
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt17
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
378Số đường chuyền557
-
-
80%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua4
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn8
-
-
17Ném biên32
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
14Thử thách7
-
-
18Long pass24
-
-
104Pha tấn công105
-
-
40Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T H T T T |
2 | Mjallby AIF | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 10 | 14 | H H T T T T |
3 | Hammarby | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T T B T H |
4 | Malmo FF | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H H B T |
5 | Elfsborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B T T T B |
6 | IFK Goteborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T T B T H |
7 | IFK Norrkoping FK | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 9 | T B B T B T |
8 | Degerfors IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | T T B B T B |
9 | GAIS | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H T H H H |
10 | Brommapojkarna | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | Djurgardens | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | Hacken | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B H |
13 | IK Sirius FK | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B H B H |
14 | Halmstads | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B T B B H |
15 | Osters IF | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B B B B |
16 | IFK Varnamo | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển