Kết quả IFK Goteborg vs GAIS, 00h10 ngày 29/04
Kết quả IFK Goteborg vs GAIS
Nhận định, Soi kèo IFK Goteborg vs GAIS 0h10 ngày 29/4: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu IFK Goteborg vs GAIS
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ GAIS gần đây
-
Thứ ba, Ngày 29/04/202500:10
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
0.90U 2.25
0.961
1.91X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Goteborg vs GAIS
-
Sân vận động: Ullevi Stadiums
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
IFK Goteborg vs GAIS: Diễn biến chính
-
15'0-1
Harun Ibrahim (Assist:William Milovanovic)
-
17'0-1Matteo de Brienne
-
27'0-1Axel Henriksson
-
65'Adam Carlen
Kolbeinn Thórdarson0-1 -
65'Sebastian Clemmensen
Seedy Jagne0-1 -
65'Anders Trondsen
Noah Tolf0-1 -
67'David Kjaer Kruse (Assist:Tobias Heintz)1-1
-
75'1-1Lucas Hedlund
Ibrahim Diabate -
75'1-1Ibrahim Diabate
-
76'1-1Filip Beckman
Matteo de Brienne -
82'1-1Rasmus Johansson
William Milovanovic -
82'Anders Trondsen1-1
-
90'1-1Jonas Lindberg
Amin Boudri
-
IFK Goteborg vs GAIS: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Goteborg4-3-31Pontus Dahlberg22Noah Tolf3August Erlingmark13Gustav Svensson18Felix Eriksson8Seedy Jagne15David Kjaer Kruse23Kolbeinn Thórdarson14Tobias Heintz9Max Fenger17Eman Markovic9Gustav Lundgren19Ibrahim Diabate10Amin Boudri21Axel Henriksson32Harun Ibrahim8William Milovanovic6August Wangberg12Robin Sixten Frej4Oskar Agren2Matteo de Brienne1Mergim Krasniqi
- Đội hình dự bị
-
5Jonas Bager25Elis Bishesari26Benjamin Brantlind21Adam Carlen16Linus Carlstrand10Hussein Carneil7Sebastian Clemmensen29Thomas Santos6Anders TrondsenJoackim Aberg 7Edvin Becirovic 11Filip Beckman 24Anes Cardaklija 22Lucas Hedlund 28Kevin Holmen 18Jonas Lindberg 25Rasmus Johansson 16Kees Sims 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens Berthel AskouFredrik Holmberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Goteborg vs GAIS: Số liệu thống kê
-
IFK GoteborgGAIS
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
540Số đường chuyền305
-
-
82%Chuyền chính xác72%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị6
-
-
5Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn13
-
-
23Ném biên19
-
-
6Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách15
-
-
23Long pass18
-
-
108Pha tấn công108
-
-
54Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T H T T T |
2 | Mjallby AIF | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 6 | 10 | 14 | H H T T T T |
3 | Hammarby | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 13 | T T T B T H |
4 | Malmo FF | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H H B T |
5 | Elfsborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B T T T B |
6 | IFK Goteborg | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T T B T H |
7 | IFK Norrkoping FK | 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 9 | T B B T B T |
8 | Degerfors IF | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | T T B B T B |
9 | GAIS | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B H T H H H |
10 | Brommapojkarna | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | Djurgardens | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | Hacken | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B H |
13 | IK Sirius FK | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 | T B B H B H |
14 | Halmstads | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 | B B T B B H |
15 | Osters IF | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 9 | -4 | 3 | B T B B B B |
16 | IFK Varnamo | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển