Kết quả IFK Norrkoping FK vs Hacken, 19h00 ngày 04/05
Kết quả IFK Norrkoping FK vs Hacken
Đối đầu IFK Norrkoping FK vs Hacken
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
Phong độ Hacken gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.92O 3
1.03U 3
0.831
2.45X
3.402
2.40Hiệp 1+0
0.96-0
0.92O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IFK Norrkoping FK vs Hacken
-
Sân vận động: Idrottsparken
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
IFK Norrkoping FK vs Hacken: Diễn biến chính
-
25'0-1
Srdjan Hrstic (Assist:Amor Layouni)
-
31'Ismet Lushaku
Arnor Ingvi Traustason0-1 -
41'0-1Samuel Holm
-
42'0-1Simon Gustafson
-
44'0-1Amor Layouni
-
60'0-1John Dembe
Srdjan Hrstic -
65'0-1Silas Andersen
-
67'Yahya Kalley
Alexander Fransson0-1 -
75'0-1Pontus Dahbo
Mikkel Rygaard Jensen -
80'0-2
Julius Lindberg (Assist:Pontus Dahbo)
-
83'Tim Prica
David Moberg-Karlsson0-2 -
83'Axel Bronner
Jesper Ceesay0-2 -
90'0-2Adam Lundqvist
-
IFK Norrkoping FK vs Hacken: Đội hình chính và dự bị
-
IFK Norrkoping FK4-3-340David Andersson21Jesper Ceesay2Kojo Peprah Oppong19Max Watson37Moutaz Neffati7Alexander Fransson9Arnor Ingvi Traustason15Sebastian Jorgensen8Isak Andri Sigurgeirsson5Christoffer Nyman10David Moberg-Karlsson24Amor Layouni9Srdjan Hrstic11Julius Lindberg10Mikkel Rygaard Jensen15Samuel Holm14Simon Gustafson28Filip Ohman8Silas Andersen4Marius Lode21Adam Lundqvist99Etrit Berisha
- Đội hình dự bị
-
28Ake Andersson3Marcus Baggesen20Axel Bronner24Anton Eriksson14Yahya Kalley30Theo Krantz11Ismet Lushaku22Tim Prica4Amadeus SogaardIsak Brusberg 39Pontus Dahbo 16John Dembe 19Ben Engdahl 17Oscar Jansson 32Sigge Jansson 13Jacob Barrett Laursen 7Severin Nioule 29Nikola Zecevic 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
GLEN RIDDERSHOLMPer-Mathias Hogmo
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IFK Norrkoping FK vs Hacken: Số liệu thống kê
-
IFK Norrkoping FKHacken
-
11Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
486Số đường chuyền565
-
-
86%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn9
-
-
25Ném biên13
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách10
-
-
17Long pass27
-
-
90Pha tấn công101
-
-
59Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 6 | 11 | 17 | H T T T T T |
2 | AIK Solna | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 17 | T H T T T H |
3 | Hammarby | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 16 | T T B T H T |
4 | Elfsborg | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 13 | B T T T B T |
5 | Malmo FF | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 11 | T H H B T B |
6 | Degerfors IF | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 10 | T B B T B H |
7 | Brommapojkarna | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T T H T |
8 | Hacken | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | B B T B H T |
9 | IFK Goteborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 10 | T T B T H B |
10 | IFK Norrkoping FK | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 15 | 0 | 9 | B B T B T B |
11 | Djurgardens | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 8 | B T B H T H |
12 | GAIS | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T H H H B |
13 | Halmstads | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 15 | -8 | 7 | B T B B H T |
14 | IK Sirius FK | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 6 | B B H B H H |
15 | Osters IF | 7 | 1 | 0 | 6 | 5 | 12 | -7 | 3 | T B B B B B |
16 | IFK Varnamo | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển