Kết quả Vaduz vs Etoile Carouge, 19h15 ngày 27/04
Kết quả Vaduz vs Etoile Carouge
Đối đầu Vaduz vs Etoile Carouge
Phong độ Vaduz gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202519:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.86O 2.75
0.88U 2.75
0.941
2.46X
3.552
2.33Hiệp 1+0
0.96-0
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vaduz vs Etoile Carouge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 32
-
Vaduz vs Etoile Carouge: Diễn biến chính
-
25'Lars Traber0-0
-
26'0-0Sidiki Camara
-
28'Kaio Santos0-0
-
40'Malik Deme0-0
-
45'0-0Nassim Zoukit
-
57'Fabrizio Cavegn1-0
-
79'1-0Mathis Magnin
-
90'Fabrizio Cavegn1-0
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Vaduz vs Etoile Carouge: Số liệu thống kê
-
VaduzEtoile Carouge
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài17
-
-
1Cản sút3
-
-
11Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
402Số đường chuyền536
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
19Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn7
-
-
19Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công10
-
-
16Thử thách11
-
-
31Long pass43
-
-
92Pha tấn công111
-
-
63Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 32 | 14 | 9 | 9 | 54 | 40 | 14 | 51 | H T T H B B |
4 | Vaduz | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 43 | 1 | 47 | B T T B H T |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation